- Từ điển Nhật - Việt
こういレベル
Xem thêm các từ khác
-
こういをおおくする
[ 好意を多くする ] n tri ân -
こういをえる
[ 高位を得る ] v1 bay nhảy -
こういをしめす
[ 好意を示す ] n ban ơn -
こういをうける
Mục lục 1 [ 好意をうける ] 1.1 n 1.1.1 thụ ơn 2 [ 好意を受ける ] 2.1 n 2.1.1 thụ ân [ 好意をうける ] n thụ ơn [ 好意を受ける... -
こういをよせる
[ 好意をよせる ] n thương mến -
こういん
Mục lục 1 [ 工員 ] 1.1 n 1.1.1 công nhân 2 [ 荒淫 ] 2.1 / HOANG DÂM / 2.2 n 2.2.1 Sự đam mê tình dục/sự hoang dâm/sự trác táng/sự... -
こうう
Mục lục 1 [ 降雨 ] 1.1 / GIÁNG VŨ / 1.2 n 1.2.1 trận mưa rào/mưa rào/cơn mưa rào [ 降雨 ] / GIÁNG VŨ / n trận mưa rào/mưa rào/cơn... -
こううりん
Mục lục 1 [ 降雨林 ] 1.1 / GIÁNG VŨ LÂM / 1.2 n 1.2.1 rừng mưa nhiệt đới [ 降雨林 ] / GIÁNG VŨ LÂM / n rừng mưa nhiệt đới -
こううりょう
[ 降雨量 ] n lượng mưa rơi/lượng mưa -
こううをきがんする
[ 降雨を祈願する ] n đảo vũ -
こううん
Mục lục 1 [ 幸運 ] 1.1 adj-na 1.1.1 số đỏ 1.1.2 phước 1.1.3 phúc phận 1.1.4 phúc 1.1.5 may/gặp may/gặp vận đỏ/may mắn 1.2... -
こううんき
Kỹ thuật [ 耕運機 ] máy cày Category : nông nghiệp [農業] -
こううんな
[ 幸運な ] n may mắn -
こううんじ
Mục lục 1 [ 幸運児 ] 1.1 / HẠNH VẬN NHI / 1.2 n 1.2.1 người may mắn/người gặp may [ 幸運児 ] / HẠNH VẬN NHI / n người may... -
こううんをもとめる
[ 幸運を求める ] n cầu may -
こうさたいしょうせい
Mục lục 1 [ 交差対称性 ] 1.1 / GIAO SAI ĐỐI XƯNG TÍNH / 1.2 n 1.2.1 tính đối xứng qua tâm [ 交差対称性 ] / GIAO SAI ĐỐI XƯNG... -
こうさく
Mục lục 1 [ 交錯 ] 1.1 n 1.1.1 hỗn hợp/lẫn lộn/sự trộn lẫn với nhau/sự pha lẫn vào nhau/pha trộn 2 [ 交錯する ] 2.1 vs... -
こうさくきかい
Mục lục 1 [ 工作機械 ] 1.1 / CÔNG TÁC CƠ GIỚI / 1.2 n 1.2.1 máy công cụ [ 工作機械 ] / CÔNG TÁC CƠ GIỚI / n máy công cụ 自動工作機械:... -
こうさくち
Mục lục 1 [ 耕作地 ] 1.1 / CANH TÁC ĐỊA / 1.2 n 1.2.1 đất trồng trọt/đất canh tác [ 耕作地 ] / CANH TÁC ĐỊA / n đất trồng... -
こうさくにってい
[ 工作日程 ] n lịch công tác
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.