- Từ điển Nhật - Việt
こうえい
Mục lục |
[ 後衛 ]
n
hậu binh
[ 後衛 ]
/ HẬU VỆ /
n
hậu vệ
- 後衛の位置: Vị trí hậu vệ
- 後衛部隊: Nhóm hậu vệ
[ 光栄 ]
adj-na
quang vinh/vinh quang/vinh hạnh/vinh hiển/vinh dự
- あなたと知り合いになれて光栄で: Thật vinh hạnh khi được biết anh
- この賞を頂けて大変光栄です: Tôi rất vinh hạnh khi nhận được giải thưởng này
- セレモニーに参加していただけますと、大変光栄です: Chúng tôi sẽ rất lấy làm vinh hạnh nếu ngài tham dự vào buổi lễ này
- お話しできて大変光栄です: Rất hân hạnh khi được trò chuyệ
n
quang vinh/vinh quang/vinh hạnh/vinh hiển/vinh dự/vui mừng
- この歴史的な瞬間に立ち会える(という)光栄: Thật vinh hạnh khi được có mặt tại khoảnh khắc (giờ phút) lịch sử này
- お会いできてうれしい(光栄)です: Rất hân hạnh được gặp anh
- ~するよう招きを受けて光栄だ: Thật vinh dự khi được mời đến ~
- もちろん!ベストマンができるなんて光栄だよ: Tất nhiên! Thật vinh hạnh khi được là người
[ 公営 ]
n
quản lý công/công cộng/thuộc nhà nước/quốc doanh
- 酒類販売の公営: Quản lý công về bán rượu
- 公営の上水道: Cung cấp nước công cộng
- 公営の動物園: Vườn bách thú công cộng
- 公営の電話会社: Công ty điện thoại của Nhà nước
- 公営企業: Doanh nghiệp quốc doanh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こうえいきぎょう
Mục lục 1 [ 公営企業 ] 1.1 / CÔNG DOANH XÍ NGHIỆP / 1.2 n 1.2.1 doanh nghiệp nhà nước/doanh nghiệp quốc doanh [ 公営企業 ] /... -
こうえいきょう
Mục lục 1 [ 好影響 ] 1.1 / HẢO ẢNH HƯỞNG / 1.2 n 1.2.1 Ảnh hưởng thuận lợi/ảnh hưởng tốt [ 好影響 ] / HẢO ẢNH HƯỞNG... -
こうえいがある
[ 光栄がある ] n rạng ngời -
こうえいじゅうたく
Mục lục 1 [ 公営住宅 ] 1.1 / CÔNG DOANH TRÚ TRẠCH / 1.2 n 1.2.1 Nhà công cộng [ 公営住宅 ] / CÔNG DOANH TRÚ TRẠCH / n Nhà công... -
こうえん
Mục lục 1 [ 後援 ] 1.1 n 1.1.1 sự ủng hộ/sự tiếp tế/sự tiếp trợ/sự viện trợ/sự bảo trợ/sự đỡ đầu/ủng hộ/tiếp... -
こうえんがおわり
[ 講演が終わり ] n dừng lời -
こうえんしゃ
Mục lục 1 [ 後援者 ] 1.1 / HẬU VIỆN GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người ủng hộ/người đỡ đầu/người ủng hộ/ông bầu/người cho... -
こうえんかい
Mục lục 1 [ 後援会 ] 1.1 / HẬU VIỆN HỘI / 1.2 n 1.2.1 nhóm hậu thuẫn/nhóm hỗ trợ/nhóm cổ động [ 後援会 ] / HẬU VIỆN... -
こうじ
Mục lục 1 [ 後事 ] 1.1 / HẬU SỰ / 1.2 n 1.2.1 Hậu sự 2 [ 公事 ] 2.1 / CÔNG SỰ / 2.2 n 2.2.1 việc công 3 [ 公示 ] 3.1 n 3.1.1 cáo... -
こうじき
Mục lục 1 [ 高直 ] 1.1 / CAO TRỰC / 1.2 n 1.2.1 đắt/đắt đỏ/đắt tiền [ 高直 ] / CAO TRỰC / n đắt/đắt đỏ/đắt tiền -
こうじきん
Mục lục 1 [ 麹菌 ] 1.1 / * KHUẨN / 1.2 n 1.2.1 cây men/cái men [ 麹菌 ] / * KHUẨN / n cây men/cái men -
こうじく
Mục lục 1 [ 光軸 ] 1.1 / QUANG TRỤC / 1.2 n 1.2.1 trục ánh sáng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 光軸 ] 2.1.1 trục chiếu sáng/trục sáng [ 光軸... -
こうじくちょうせい
Kỹ thuật [ 光軸調整 ] điều chỉnh tầm sáng -
こうじちか
Mục lục 1 [ 公示地価 ] 1.1 / CÔNG THỊ ĐỊA GIÁ / 1.2 n 1.2.1 giá đất được công bố [ 公示地価 ] / CÔNG THỊ ĐỊA GIÁ /... -
こうじちゅう
Mục lục 1 [ 工事中 ] 1.1 / CÔNG SỰ TRUNG / 1.2 n 1.2.1 đang xây dựng/đang trong quá trình xây dựng [ 工事中 ] / CÔNG SỰ TRUNG... -
こうじつ
[ 口実 ] n lời xin lỗi/lời bào chữa/lời phân trần ~ を設ける: viện lý do -
こうじつせい
Mục lục 1 [ 向日性 ] 1.1 / HƯỚNG NHẬT TÍNH / 1.2 n 1.2.1 tính quay về hướng mặt trời (hoa)/tính hướng dương [ 向日性 ]... -
こうじのがく
Mục lục 1 [ 口耳の学 ] 1.1 / KHẨU NHĨ HỌC / 1.2 n 1.2.1 sự học hành nông cạn/học hành nông cạn [ 口耳の学 ] / KHẨU NHĨ... -
こうじひ
Mục lục 1 [ 工事費 ] 1.1 / CÔNG SỰ PHÍ / 1.2 n 1.2.1 phí xây dựng/chi phí xây dựng/phí lắp đặt/chi phí lắp đặt/phí thi... -
こうじほうていしき
Mục lục 1 [ 高次方程式 ] 1.1 / CAO THỨ PHƯƠNG TRÌNH THỨC / 1.2 n 1.2.1 Phương trình bậc cao [ 高次方程式 ] / CAO THỨ PHƯƠNG...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.