- Từ điển Nhật - Việt
こうえき
Mục lục |
[ 交易 ]
n
thương mại/buôn bán
- 国境を越えた商品の交易: Buôn bán hàng hóa vượt quá biên giới quốc gia
- 二国間交易: Thương mại giữa hai quốc gia
- 人々は交易のために旅をするのが常だった: Mọi người thường du lịch để buôn bán
- 交易のため定期的に海上を往復する: Đi khứ hồi trên biển định kỳ để buôn bán
- 市場間交易システム: Hệ thống thương mại giữa các
[ 公益 ]
n
công ích/lợi ích chung/lợi ích công cộng
- 公益(事業)会計: Kế toán hoạt động công ích
- 世界の公益: Lợi ích chung của toàn cầu (thế giới)
- 公益とは何ら関係のない個人的な問題: Vấn đề của cá nhân không có quan hệ gì đến lợi ích chung
- 公益と個人的利益の混同: Nhầm lẫn lợi ích chung với lợi ích riêng
- 公益と私益をしっかり区別をする: Phân việt rõ ràng lợi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こうえきしんたく
Kinh tế [ 公益信託 ] hội từ thiện/quỹ từ thiện [charitable trusts] -
こうえきゆうせん
Mục lục 1 [ 公益優先 ] 1.1 / CÔNG ÍCH ƯU TIÊN / 1.2 n 1.2.1 sự ưu tiên lợi ích chung [ 公益優先 ] / CÔNG ÍCH ƯU TIÊN / n sự... -
こうえつ
[ 校閲 ] n sự duyệt lại/duyệt lại/xem lại -
こうえい
Mục lục 1 [ 後衛 ] 1.1 n 1.1.1 hậu binh 2 [ 後衛 ] 2.1 / HẬU VỆ / 2.2 n 2.2.1 hậu vệ 3 [ 光栄 ] 3.1 adj-na 3.1.1 quang vinh/vinh quang/vinh... -
こうえいきぎょう
Mục lục 1 [ 公営企業 ] 1.1 / CÔNG DOANH XÍ NGHIỆP / 1.2 n 1.2.1 doanh nghiệp nhà nước/doanh nghiệp quốc doanh [ 公営企業 ] /... -
こうえいきょう
Mục lục 1 [ 好影響 ] 1.1 / HẢO ẢNH HƯỞNG / 1.2 n 1.2.1 Ảnh hưởng thuận lợi/ảnh hưởng tốt [ 好影響 ] / HẢO ẢNH HƯỞNG... -
こうえいがある
[ 光栄がある ] n rạng ngời -
こうえいじゅうたく
Mục lục 1 [ 公営住宅 ] 1.1 / CÔNG DOANH TRÚ TRẠCH / 1.2 n 1.2.1 Nhà công cộng [ 公営住宅 ] / CÔNG DOANH TRÚ TRẠCH / n Nhà công... -
こうえん
Mục lục 1 [ 後援 ] 1.1 n 1.1.1 sự ủng hộ/sự tiếp tế/sự tiếp trợ/sự viện trợ/sự bảo trợ/sự đỡ đầu/ủng hộ/tiếp... -
こうえんがおわり
[ 講演が終わり ] n dừng lời -
こうえんしゃ
Mục lục 1 [ 後援者 ] 1.1 / HẬU VIỆN GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người ủng hộ/người đỡ đầu/người ủng hộ/ông bầu/người cho... -
こうえんかい
Mục lục 1 [ 後援会 ] 1.1 / HẬU VIỆN HỘI / 1.2 n 1.2.1 nhóm hậu thuẫn/nhóm hỗ trợ/nhóm cổ động [ 後援会 ] / HẬU VIỆN... -
こうじ
Mục lục 1 [ 後事 ] 1.1 / HẬU SỰ / 1.2 n 1.2.1 Hậu sự 2 [ 公事 ] 2.1 / CÔNG SỰ / 2.2 n 2.2.1 việc công 3 [ 公示 ] 3.1 n 3.1.1 cáo... -
こうじき
Mục lục 1 [ 高直 ] 1.1 / CAO TRỰC / 1.2 n 1.2.1 đắt/đắt đỏ/đắt tiền [ 高直 ] / CAO TRỰC / n đắt/đắt đỏ/đắt tiền -
こうじきん
Mục lục 1 [ 麹菌 ] 1.1 / * KHUẨN / 1.2 n 1.2.1 cây men/cái men [ 麹菌 ] / * KHUẨN / n cây men/cái men -
こうじく
Mục lục 1 [ 光軸 ] 1.1 / QUANG TRỤC / 1.2 n 1.2.1 trục ánh sáng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 光軸 ] 2.1.1 trục chiếu sáng/trục sáng [ 光軸... -
こうじくちょうせい
Kỹ thuật [ 光軸調整 ] điều chỉnh tầm sáng -
こうじちか
Mục lục 1 [ 公示地価 ] 1.1 / CÔNG THỊ ĐỊA GIÁ / 1.2 n 1.2.1 giá đất được công bố [ 公示地価 ] / CÔNG THỊ ĐỊA GIÁ /... -
こうじちゅう
Mục lục 1 [ 工事中 ] 1.1 / CÔNG SỰ TRUNG / 1.2 n 1.2.1 đang xây dựng/đang trong quá trình xây dựng [ 工事中 ] / CÔNG SỰ TRUNG... -
こうじつ
[ 口実 ] n lời xin lỗi/lời bào chữa/lời phân trần ~ を設ける: viện lý do
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.