- Từ điển Nhật - Việt
こうじ
Mục lục |
[ 後事 ]
/ HẬU SỰ /
n
Hậu sự
- (人)に後事を託す: ủy thác cho ai đó lo việc hậu sự
- 子供がなっても本人の後事はきちんとに行われた: Dù không có con cái nhưng việc hậu sự của bà ấy vẫn được tiến hành rất chu đáo.
[ 公事 ]
/ CÔNG SỰ /
n
việc công
[ 公示 ]
n
cáo bạch
[ 公示 ]
/ CÔNG THỊ /
n
chỉ dụ/sắc lệnh/thông báo
- 公示機能: chức năng thông báo
- 公示を出す: Ban hành sắc lệnh (chỉ dụ)
- 衆議院総選挙の日程を_月_日公示で_月_日投票と決定する: Quyết định lịch trình của cuộc bầu cử tổng hạ nghị viện thông qua sắc lệnh vào ngày...tháng... và bầu cử vào ngày ...tháng...
- 選挙の公示を待たずに事実上の選挙戦に入る: Bước vào cuộc
[ 口耳 ]
/ KHẨU NHĨ /
n
mồm và tai
[ 好事 ]
/ HẢO SỰ /
n
Vận may/việc tốt
- 多変遷の末最後に好事は彼女とえんだ: Sau rất nhiều những thăng trầm cuối cùng vận may cũng đã mỉm cười với cô ấy;先頃悪いことを治すために彼はたくさん好事を務めた: Anh ấy đã làm rất nhiều việc tốt nhằm sửa chữa những việc làm xấu xa trước đây.
[ 工事 ]
n
công trường xây dựng/công trường
- 河川改修工事: Công trường xây dựng cải tạo sông ngòi
- 架線工事: Công trường xây dựng cầu
- 衛生工事: Công trường vệ sinh
- ~の建築工事: Công trường xây dựng của~
- その新しいホールの工事は社長の死後中止された: Công trường xây dựng căn phòng mới đó đã bị ngừng lại sau cái chết của vị giám đốc.
công sự
[ 小路 ]
/ TIỂU LỘ /
n
Ngõ hẻm/đường nhỏ/đường mòn
- 川沿いの小路 :đường nhỏ men theo sông
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こうじき
Mục lục 1 [ 高直 ] 1.1 / CAO TRỰC / 1.2 n 1.2.1 đắt/đắt đỏ/đắt tiền [ 高直 ] / CAO TRỰC / n đắt/đắt đỏ/đắt tiền -
こうじきん
Mục lục 1 [ 麹菌 ] 1.1 / * KHUẨN / 1.2 n 1.2.1 cây men/cái men [ 麹菌 ] / * KHUẨN / n cây men/cái men -
こうじく
Mục lục 1 [ 光軸 ] 1.1 / QUANG TRỤC / 1.2 n 1.2.1 trục ánh sáng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 光軸 ] 2.1.1 trục chiếu sáng/trục sáng [ 光軸... -
こうじくちょうせい
Kỹ thuật [ 光軸調整 ] điều chỉnh tầm sáng -
こうじちか
Mục lục 1 [ 公示地価 ] 1.1 / CÔNG THỊ ĐỊA GIÁ / 1.2 n 1.2.1 giá đất được công bố [ 公示地価 ] / CÔNG THỊ ĐỊA GIÁ /... -
こうじちゅう
Mục lục 1 [ 工事中 ] 1.1 / CÔNG SỰ TRUNG / 1.2 n 1.2.1 đang xây dựng/đang trong quá trình xây dựng [ 工事中 ] / CÔNG SỰ TRUNG... -
こうじつ
[ 口実 ] n lời xin lỗi/lời bào chữa/lời phân trần ~ を設ける: viện lý do -
こうじつせい
Mục lục 1 [ 向日性 ] 1.1 / HƯỚNG NHẬT TÍNH / 1.2 n 1.2.1 tính quay về hướng mặt trời (hoa)/tính hướng dương [ 向日性 ]... -
こうじのがく
Mục lục 1 [ 口耳の学 ] 1.1 / KHẨU NHĨ HỌC / 1.2 n 1.2.1 sự học hành nông cạn/học hành nông cạn [ 口耳の学 ] / KHẨU NHĨ... -
こうじひ
Mục lục 1 [ 工事費 ] 1.1 / CÔNG SỰ PHÍ / 1.2 n 1.2.1 phí xây dựng/chi phí xây dựng/phí lắp đặt/chi phí lắp đặt/phí thi... -
こうじほうていしき
Mục lục 1 [ 高次方程式 ] 1.1 / CAO THỨ PHƯƠNG TRÌNH THỨC / 1.2 n 1.2.1 Phương trình bậc cao [ 高次方程式 ] / CAO THỨ PHƯƠNG... -
こうじえん
Mục lục 1 [ 広辞苑 ] 1.1 / QUẢNG TỪ UYỂN / 1.2 n 1.2.1 Từ điển quốc ngữ [ 広辞苑 ] / QUẢNG TỪ UYỂN / n Từ điển quốc... -
こうじじょう
Kỹ thuật [ 工事場 ] công trường [Construction place] -
こうじげんば
Mục lục 1 [ 工事現場 ] 1.1 / CÔNG SỰ HIỆN TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 công trường/công trường xây dựng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 工事現場... -
こうじかび
Mục lục 1 [ 麹黴 ] 1.1 / * MỊ / 1.2 n 1.2.1 cây làm men/cây men [ 麹黴 ] / * MỊ / n cây làm men/cây men -
こうじかかく
Mục lục 1 [ 公示価格 ] 1.1 / CÔNG THỊ GIÁ CÁCH / 1.2 n 1.2.1 giá trị khai báo 1.2.2 giá hợp đồng/giá công bố [ 公示価格... -
こうじかんせい
[ 工事完成 ] n hoàn công -
こうじする
[ 公示する ] n niêm yết -
こうじん
Mục lục 1 [ 後人 ] 1.1 / HẬU NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Con cháu/thế hệ về sau/thế hệ mai sau 2 [ 工人 ] 2.1 / CÔNG NHÂN / 2.2 n 2.2.1... -
こうじんぶつ
[ 好人物 ] n người tốt/người có tư cách tốt/nhân vật chính diện 無類の好人物: rất nhiều những người tốt (người...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.