- Từ điển Nhật - Việt
こうきん
Mục lục |
[ 公金 ]
/ CÔNG KIM /
n
quỹ công/công quỹ
- 国民の監視の目が届かない公金: tiền công quỹ mà người dân không thể kiểm soát được
- この記事に書かれていることはすべて、公金と公職の乱用に関することだ: những điều được viết trong bài ký sự này tất cả điều liên quan đến việc lạm dụng công quỹ (quỹ công) và chức vụ
- 公金の_ドルを盗む: ăn trộm bao nhiêu đô là từ
[ 抗菌 ]
/ KHÁNG KHUẨN /
n
sự kháng khuẩn/kháng khuẩn/sự diệt khuẩn/diệt khuẩn
- 抗菌せっけん: xà phòng diện khuẩn
- 抗菌グッズ: mặt hàng kháng khuẩn (diệt khuẩn)
- 広域抗菌スペクトルの活性: hoạt tính quang phổ kháng khuẩn (diệt khuẩn) rộng
- ~に対して抗菌活性を持つ: có hoạt tính kháng khuẩn (diệt khuẩn) đối với ~
[ 拘禁 ]
/ CÂU CẤM /
n
sự giam giữ/sự câu thúc/giam/giam giữ
[ 行金 ]
/ HÀNH KIM /
n
tiền ngân hàng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こうきんせい
[ 抗菌性 ] n tính kháng khuẩn/tính diệt khuẩn 抗菌性がある: có tính kháng khuẩn (diệt khuẩn) 抗菌性が高い: tính kháng... -
こうきんする
[ 拘禁する ] n giam cầm -
こうきょ
[ 皇居 ] n Hoàng cung -
こうきょうきかん
[ 公共機関 ] n, adj-no cơ quan -
こうきょうきょく
[ 交響曲 ] n khúc giao hưởng/bản nhạc giao hưởng/giao hưởng ベートーベンの合唱交響曲: khúc giao hưởng hợp xướng của... -
こうきょうそうこ
Kinh tế [ 公共倉庫 ] kho công [public warehouse] -
こうきょうちつじょ
Kinh tế [ 公共秩序 ] trật tự công cộng (luật ) [public order] -
こうきょうとしょかん
Mục lục 1 [ 公共図書館 ] 1.1 / CÔNG CỘNG ĐỒ THƯ QUÁN / 1.2 n 1.2.1 Thư viện công cộng 2 Tin học 2.1 [ 公共図書館 ] 2.1.1... -
こうきょうがく
[ 交響楽 ] n nhạc giao hưởng 日本交響楽振興財団: dàn nhạc giao hưởng Nhật Bản 学校の交響楽団の演奏: buổi biểu... -
こうきょうがくだん
[ 交響楽団 ] n dàn nhạc giao hưởng 交響楽団を指揮する: chỉ huy dàn nhạc giao hưởng 大阪大学交響楽団: dàn nhạc giao... -
こうきょうしじょう
Kinh tế [ 好況市場 ] thị trường nhộn nhịp [active (or brisk, or broad) market] -
こうきょうしん
Mục lục 1 [ 公共心 ] 1.1 / CÔNG CỘNG TÂM / 1.2 n 1.2.1 tinh thần cộng đồng/tinh thần tương thân tương ái [ 公共心 ] / CÔNG... -
こうきょういく
[ 公教育 ] n giáo dục công/giáo dục công lập 急速な公教育の普及: phổ cập giáo dục công lậpnhanh chóng 公教育の民営化:... -
こうきょうさい
Mục lục 1 [ 公共債 ] 1.1 / CÔNG CỘNG TRÁI / 1.2 n 1.2.1 công trái chính phủ 2 Kinh tế 2.1 [ 公共債 ] 2.1.1 trái phiếu chính phủ... -
こうきょうせい
Mục lục 1 [ 公共性 ] 1.1 / CÔNG CỘNG TÍNH / 1.2 n 1.2.1 tính cộng đồng [ 公共性 ] / CÔNG CỘNG TÍNH / n tính cộng đồng 目的に明白な公共性が示される:... -
こうきょうりょうきん
[ 公共料金 ] n tiền công ích -
こうきゅう
Mục lục 1 [ 後宮 ] 1.1 / HẬU CUNG / 1.2 n 1.2.1 hậu cung 2 [ 恒久 ] 2.1 n 2.1.1 sự vĩnh cửu/cái không thay đổi/sự vĩnh viễn... -
こうきゅうひん
Mục lục 1 [ 高級品 ] 1.1 / CAO CẤP PHẨM / 1.2 n 1.2.1 sản phẩm cao cấp/hàng xịn/đồ xịn/hàng cao cấp [ 高級品 ] / CAO CẤP... -
こうきゅうひんしつ
Mục lục 1 [ 高級品質 ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất cao cấp 2 Kinh tế 2.1 [ 高級品質 ] 2.1.1 phẩm chất cao cấp [superior quality] [... -
こうきゅうび
Mục lục 1 [ 公休日 ] 1.1 / CÔNG HƯU NHẬT / 1.2 n 1.2.1 Kỳ nghỉ hợp pháp [ 公休日 ] / CÔNG HƯU NHẬT / n Kỳ nghỉ hợp pháp...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.