- Từ điển Nhật - Việt
こうけっか
Mục lục |
[ 好結果 ]
/ HẢO KẾT QUẢ /
n
kết quả tốt
- 好結果になる: Trở thành kết quả tốt
- 好結果をもたらす: Mang lại kết quả tốt
- 好結果を勝ち取る: Tự hào vì kết quả tốt
- 好結果を得る: giành được kết quả tốt
- 好結果を予期する: Dự đoán trước kết quả tốt.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こうけつ
Mục lục 1 [ 膏血 ] 1.1 / CAO HUYẾT / 1.2 n 1.2.1 mồ hôi và xương máu/mồ hôi và nước mắt 2 [ 高潔 ] 2.1 n, adj-na 2.1.1 cao quí... -
こうけつな
[ 高潔な ] n, adj-na thanh cao -
こうけつあつ
Mục lục 1 [ 高血圧 ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 bệnh huyết áp cao 2 [ 高血圧 ] 2.1 / CAO HUYẾT ÁP / 2.2 n 2.2.1 cao huyết áp/huyết áp... -
こうけつあつしょう
Mục lục 1 [ 高血圧症 ] 1.1 / CAO HUYẾT ÁP CHỨNG / 1.2 n 1.2.1 chứng cao huyết áp/bệnh cao huyết áp/bệnh huyết áp ao [ 高血圧症... -
こうけい
Mục lục 1 [ 後景 ] 1.1 / HẬU CẢNH / 1.2 n 1.2.1 nền/phông nền 2 [ 後継 ] 2.1 n 2.1.1 người kế vị/người kế tục/người nối... -
こうけいないかく
[ 後継内閣 ] n nội các kế tiếp/nội các kế nhiệm -
こうけいしゃ
Mục lục 1 [ 後継者 ] 1.1 n 1.1.1 người thừa kế 2 Kinh tế 2.1 [ 後継者 ] 2.1.1 người thừa kế [successor] [ 後継者 ] n người... -
こうけいこようしゃ
[ 後継雇用者 ] n người sử dụng lao động kế tiếp 後継雇用者の割合に該当するものが見当たりません: Không thể... -
こうけん
Mục lục 1 [ 後件 ] 1.1 / HẬU KIỆN / 1.2 n 1.2.1 Hậu quả 2 [ 後見 ] 2.1 / HẬU KIẾN / 2.2 n 2.2.1 Sự bảo vệ/người bảo vệ/bảo... -
こうけんにん
Mục lục 1 [ 後見人 ] 1.1 / HẬU KIẾN NHÂN / 1.2 n 1.2.1 người giám hộ [ 後見人 ] / HẬU KIẾN NHÂN / n người giám hộ ~の後見人になる:... -
こうけんしゅつき
Kỹ thuật [ 光検出器 ] bộ phân tích ánh sáng -
こうげ
Mục lục 1 [ 香華 ] 1.1 / HƯƠNG HOA / 1.2 n 1.2.1 hương và hoa 2 [ 高下 ] 2.1 / CAO HẠ / 2.2 n 2.2.1 cao và thấp/lên và xuống/lên... -
こうげき
Mục lục 1 [ 攻撃 ] 1.1 n 1.1.1 sự công kích/sự tấn công/sự chỉ trích 2 [ 攻撃する ] 2.1 vs 2.1.1 công kích/tấn công/chỉ... -
こうげきたいけい
Mục lục 1 [ 攻撃隊形 ] 1.1 / CÔNG KÍCH ĐỘI HÌNH / 1.2 n 1.2.1 đội hình tấn công [ 攻撃隊形 ] / CÔNG KÍCH ĐỘI HÌNH / n đội... -
こうげきたいせい
Mục lục 1 [ 攻撃態勢 ] 1.1 / CÔNG KÍCH THÁI THẾ / 1.2 n 1.2.1 tư thế sẵn sàng tấn công [ 攻撃態勢 ] / CÔNG KÍCH THÁI THẾ... -
こうげきほうこう
Mục lục 1 [ 攻撃方向 ] 1.1 / CÔNG KÍCH PHƯƠNG HƯỚNG / 1.2 n 1.2.1 hướng tấn công [ 攻撃方向 ] / CÔNG KÍCH PHƯƠNG HƯỚNG... -
こうげきする
Mục lục 1 [ 攻撃する ] 1.1 vs 1.1.1 khởi công 1.1.2 đánh [ 攻撃する ] vs khởi công đánh -
こうげきヘリコプター
Mục lục 1 [ 攻撃ヘリコプター ] 1.1 / CÔNG KÍCH / 1.2 n 1.2.1 máy bay trực thăng tấn công [ 攻撃ヘリコプター ] / CÔNG KÍCH... -
こうげきりょく
Mục lục 1 [ 攻撃力 ] 1.1 / CÔNG KÍCH LỰC / 1.2 n 1.2.1 khả năng tấn công/thế tấn công [ 攻撃力 ] / CÔNG KÍCH LỰC / n khả... -
こうげいひん
Mục lục 1 [ 工芸品 ] 1.1 / CÔNG NGHỆ PHẨM / 1.2 n 1.2.1 Đồ thủ công mỹ nghệ/sản phẩm thủ công mỹ nghệ [ 工芸品 ] /...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.