- Từ điển Nhật - Việt
こうげいひん
Mục lục |
[ 工芸品 ]
/ CÔNG NGHỆ PHẨM /
n
Đồ thủ công mỹ nghệ/sản phẩm thủ công mỹ nghệ
- 精巧さを極めた多様な工芸品のある美術館: Bảo tàng mỹ thuật đồ thủ công mỹ nghệ vô cùng đa dạng với độ tinh xảo tuyệt vời
- その難破船から金貨と工芸品を引き揚げる: Người ta trục vớt đồ thủ công mỹ nghệ và tiền vàng từ con tàu đắm đó
- 「何か集めているものはある?」「うん、いろんな工芸品を集めているよ」: Anh có sưu tầm thứ gì khôn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こうげんじょうたい
Tin học [ 光源状態 ] trạng thái nguồn sáng [light source state] -
こうげんモデル
Tin học [ 光源モデル ] mô hình ánh sáng [lighting model] -
こうげんれいしょく
Mục lục 1 [ 巧言令色 ] 1.1 / XẢO NGÔN LỆNH SẮC / 1.2 n 1.2.1 Lời nịnh hót/lời nói ngọt ngào [ 巧言令色 ] / XẢO NGÔN LỆNH... -
こうあつ
Mục lục 1 [ 高圧 ] 1.1 v1 1.1.1 cao áp 2 Kỹ thuật 2.1 [ 高圧 ] 2.1.1 cao áp [high pressure] [ 高圧 ] v1 cao áp Kỹ thuật [ 高圧 ]... -
こうあつそうち
Kỹ thuật [ 高圧装置 ] thiết bị cao áp [high pressure apparatus] -
こうあつごうせいほう
Kỹ thuật [ 高圧合成法 ] phương pháp tổng hợp cao áp [high pressure synthesis method] -
こうあん
Mục lục 1 [ 公安 ] 1.1 n 1.1.1 công an/an ninh/cảnh sát 1.1.2 an ninh công cộng/trật tự trị an 2 [ 考案 ] 2.1 n 2.1.1 thêu dệt... -
こうあんぶ
Mục lục 1 [ 公安部 ] 1.1 n 1.1.1 bộ công an 1.1.2 bộ an ninh xã hội [ 公安部 ] n bộ công an bộ an ninh xã hội -
こうあんしょう
Mục lục 1 [ 公安省 ] 1.1 n 1.1.1 bộ công an 1.1.2 bộ an ninh xã hội [ 公安省 ] n bộ công an bộ an ninh xã hội -
こうあんする
Mục lục 1 [ 考案する ] 1.1 n 1.1.1 thêu 1.1.2 dựng đứng [ 考案する ] n thêu dựng đứng -
こうこ
Mục lục 1 [ 江湖 ] 1.1 / GIANG HỒ / 1.2 n 1.2.1 sông và hồ/dân gian/thế gian/giang hồ 2 [ 考古 ] 2.1 n 2.1.1 khảo cổ [ 江湖 ]... -
こうこく
Mục lục 1 [ 侯国 ] 1.1 / HẦU QUỐC / 1.2 n 1.2.1 Lãnh địa của hoàng thân/hầu quốc 2 [ 公告 ] 2.1 / CÔNG CÁO / 2.2 n 2.2.1 thông... -
こうこくぎょう
Mục lục 1 [ 広告業 ] 1.1 / QUẢNG CÁO NGHIỆP / 1.2 n 1.2.1 Công nghiệp quảng cáo [ 広告業 ] / QUẢNG CÁO NGHIỆP / n Công nghiệp... -
こうこくきゃぺーん
[ 広告キャペーん ] n chiến dịch quảng cáo -
こうこくきゃぺん
Kinh tế [ 広告キャペン ] chiến dịch quảng cáo [advertising campaign] -
こうこくだいり
Kinh tế [ 広告代理 ] hãng quảng cáo [advertising agency] -
こうこくだいりぎょうしゃ
Mục lục 1 [ 公告代理業者 ] 1.1 n 1.1.1 nhân viên quảng cáo 2 Kinh tế 2.1 [ 広告代理業者 ] 2.1.1 nhân viên quảng cáo [publicity... -
こうこくだいりてん
Mục lục 1 [ 広告代理店 ] 1.1 / QUẢNG CÁO ĐẠI LÝ ĐIẾM / 1.2 n 1.2.1 đại lý quảng cáo/công ty quảng cáo/hãng quảng cáo... -
こうこくちょうさ
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 広告調査 ] 1.1.1 sự thử nghiệm quảng cáo [advertising testing (ADV)] 1.2 [ 広告調査 ] 1.2.1 nghiên cứu... -
こうこくとう
[ 広告塔 ] n biển quảng cáo 歩く広告塔: Biển quảng cáo di động ~の広告塔として: đóng vai trò là biển quảng cáo của~...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.