Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こうさい

Mục lục

[ 交際 ]

n

mối quan hệ/giao tế/giao du/tình bạn
~との交際: Mối quan hệ (giao tế, giao du, tình bạn) với ai
異性との交際: Mối quan hệ (giao tế, giao du, tình bạn) với người khác giới
国民相互の交際: Mối quan hệ (giao tế, giao du, tình bạn) giữa những người dân với nhau
他人との交際が慎重な人: Người thận trọng trong mối quan hệ

[ 交際する ]

vs

quan hệ/giao du
長い間交際した後で結婚する: Sẽ kết hôn sau thời gian dài quan hệ
(人)と交際して: Quan hệ (giao du) với ai
彼女は男性と交際していることを両親にばれないようにしていた: Cô ấy đã không để lộ mối quan hệ với người bạn trai cho bố mẹ cô ấy biết
~から(人)と親しく交際している: Quan hệ (giao du) một cách mật thiết với ai

[ 光彩 ]

n

sự tài giỏi/sự lỗi lạc/sự tài hoa/tài giỏi/tài hoa
名前に光彩を添える:Tô điểm thêm sự tài giỏi (sự lỗi lạc, sự tài hoa) vào tên tuổi của ai.
ánh sáng rực rỡ/ánh sáng chói lọi
星状光彩: Ánh sáng rực rỡ (ánh sáng chói lọi) của chòm sao
光彩を失う: Mất đi ánh sáng rực rỡ (ánh sáng chói lọi)
光彩を増す: Làm tăng lên ánh sáng rực rỡ (ánh sáng chói lọi)
伝統的なファンタジーのジャンルは新たな光彩を帯びた: Thể loại ảo tưởng truyền thống mang ánh sáng rực rỡ (ánh sáng ch

[ 公債 ]

n

chứng khoán nhà nước

[ 公債 ]

/ CÔNG TRÁI /

n

công trái
一般公債: Công trái thông thường
建設公債: Công trái kiến thiết
公債に対する過度の信頼: Sự tín nhiệm quá mức đối với công trái
公債に投資する: Đầu tư vào công trái
公債に応募する: Đăng kí mua công trái
公債で保証された: Được bảo đảm bằng công trái.

[ 口才 ]

/ KHẨU TÀI /

n

Lời nói thông minh

[ 鉱滓 ]

/ KHOÁNG * /

n

xỉ
Ghi chú: đây là phần còn lại của quặng sau khi đã lấy hết kim loại.

[ 高裁 ]

/ CAO TÀI /

n

tòa án tối cao

[ 虹彩 ]

/ HỒNG THÁI /

n

Tròng đen/mống mắt
虹彩は目に入ってくる光の量を調節する: Tròng đen (mống mắt) điều tiết lượng ánh sáng đi vào mắt
虹彩角膜の: Thuộc giác mạc tròng đen (mống mắt)
虹彩運動: Hoạt động của tròng đen (mống mắt).

Kinh tế

[ 公債 ]

công trái/chứng khoán nhà nước [government bond/public securities]

Xem thêm các từ khác

  • こうさん

    xác suất/tỷ lệ xảy ra/khả năng xảy ra, tính sản sinh vĩnh cửu, khoáng sản, sự đầu hàng/sự bỏ cuộc, đầu hàng/bỏ...
  • こうか

    nhà vệ sinh, có hiệu quả/có tác dụng, hiệu quả/kết quả, hữu hiệu, khoa học kỹ thuật/bách khoa, cứng lại, bài hát của...
  • こうかく

    cảm giác về ánh sáng, khoé miệng, góc rộng, giáp xác, mũi đất/doi đất/chỗ lồi lên/chỗ lồi, 光覚受容体部分: photoreceptive...
  • こうかくか

    người hâm mộ sumo
  • こうかい

    sự hối hận/sự ăn năn/sự hối lỗi/sự ân hận/hối hận/ăn năn/hối lỗi/ân hận, cải hối, hối hận/ăn năn/hối lỗi/ân...
  • こうかいひょう

    bảng công khai
  • こうせん

    giao chiến/giao tranh/đánh nhau, chiến trận, giao chiến/giao tranh/đánh nhau, tia sáng, tia, nắng, sự phát biểu bằng miệng, hoa...
  • こうせんな

    giáp chiến
  • こうすい

    nước cứng, nước khoáng, mưa rơi/mưa/có mưa, nước hoa/dầu thơm, 一時硬水: nước cứng tạm thời, 硬水を軟水にする:...
  • こさかな

    cá nhỏ
  • こんき

    tuổi kết hôn, căn bản, sự kiên nhẫn, この頃根気がなくなってきた。: dạo này tôi càng ngày càng mất sự kiên nhẫn.,...
  • こんだん

    cuộc chuyện trò/sự nói chuyện, 父母と生成方との懇談が明日開かれる。: ngày mai sẽ có cuộc nói chuyện giữa phụ huynh...
  • こんぽう

    bao, sự đóng gói/sự đóng bao [bale packing, packaging], gói [packing (vs)/crating/package], explanation : trong microsoft windows 3. 1, đây...
  • こんぽん

    cơ bản, căn bản
  • こんしん

    tình bạn/sự thân tình
  • こんげつ

    tháng này, 今月は雨が多かった。: tháng này mưa nhiều., 今月の10日に私は富士山に登ります。: ngày 10 tháng này tôi...
  • こんごう

    tạp, lai, hỗn hợp, pha trộn, 彼女たちはテニスの混合ダブルスに出場した。: các cô ấy tham gia vào nội dung thi đấu...
  • こんごうりん

    rừng hỗn hợp
  • こんかん

    cái cốt lõi/cái cơ bản/thân và rễ
  • こんせつ

    chi tiết/nhiệt tình/tận tâm, sự chi tiết/sự nhiệt tình/sự tận tâm, そのパソコンは使用法についての懇切な説明書がついていた。:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top