- Từ điển Nhật - Việt
こうざん
Mục lục |
[ 江山 ]
/ GIANG SƠN /
n
sông núi/núi sông/giang sơn
[ 鉱山 ]
n
mỏ
- その鉱山は去年閉山した。: Cái mỏ đó đã bị đóng cửa vào năm ngoái.
[ 高山 ]
/ CAO SƠN /
n
Núi cao
Kỹ thuật
[ 鉱山 ]
mỏ
- Category: khai thác mỏ [開拓]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こうざんたい
Mục lục 1 [ 高山帯 ] 1.1 / CAO SƠN ĐỚI / 1.2 n 1.2.1 vùng núi cao [ 高山帯 ] / CAO SƠN ĐỚI / n vùng núi cao -
こうざんぎし
Mục lục 1 [ 鉱山技師 ] 1.1 / KHOÁNG SƠN KỸ SƯ / 1.2 n 1.2.1 kỹ sư mỏ/kỹ sư khai khai khoáng [ 鉱山技師 ] / KHOÁNG SƠN KỸ... -
こうざんぎょう
Mục lục 1 [ 鉱山業 ] 1.1 / KHOÁNG SƠN NGHIỆP / 1.2 n 1.2.1 Ngành công nghiệp mỏ/công nghiệp mỏ [ 鉱山業 ] / KHOÁNG SƠN NGHIỆP... -
こうざんちょう
Mục lục 1 [ 高山蝶 ] 1.1 / CAO SƠN ĐIỆP / 1.2 n 1.2.1 bươm bướm ở núi cao [ 高山蝶 ] / CAO SƠN ĐIỆP / n bươm bướm ở núi... -
こうざんびょう
Mục lục 1 [ 高山病 ] 1.1 / CAO SƠN BỆNH / 1.2 n 1.2.1 bệnh sinh ra khi ở vùng núi cao/bệnh sợ vùng núi cao [ 高山病 ] / CAO SƠN... -
こうざんしょくぶつ
Mục lục 1 [ 高山植物 ] 1.1 / CAO SƠN THỰC VẬT / 1.2 n 1.2.1 thực vật trên núi cao [ 高山植物 ] / CAO SƠN THỰC VẬT / n thực... -
こうざんかいはつ
[ 鉱山開発 ] n khai thác mỏ -
こうざんをかいはつする
[ 鉱山を開発する ] n khai mỏ -
こうしきはっぴょう
Mục lục 1 [ 公式発表 ] 1.1 / CÔNG THỨC PHÁT BIỂU / 1.2 n 1.2.1 Thông cáo chính thức/sự công bố chính thức/công bố chính... -
こうしきほうもん
Mục lục 1 [ 公式訪問 ] 1.1 / CÔNG THỨC PHỎNG VẤN / 1.2 n 1.2.1 cuộc viếng thăm chính thức/chuyến thăm chính thức [ 公式訪問... -
こうしきじあい
Mục lục 1 [ 公式試合 ] 1.1 / CÔNG THỨC THÍ HỢP / 1.2 n 1.2.1 cuộc đấu giành danh hiệu quán quân [ 公式試合 ] / CÔNG THỨC... -
こうしきしゅぎ
Mục lục 1 [ 公式主義 ] 1.1 / CÔNG THỨC CHỦ NGHĨA / 1.2 n 1.2.1 Chủ nghĩa hình thức [ 公式主義 ] / CÔNG THỨC CHỦ NGHĨA / n... -
こうしきしゅうだん
Kinh tế [ 公式集団 ] nhóm chính thức [formal group (BEH)] -
こうしつてんぱん
Mục lục 1 [ 皇室典範 ] 1.1 / HOÀNG THẤT ĐIỂN PHẠM / 1.2 n 1.2.1 quy tắc Hoàng gia/luật lệ Hoàng gia [ 皇室典範 ] / HOÀNG THẤT... -
こうしつとうき
Mục lục 1 [ 硬質陶器 ] 1.1 / NGẠNH CHẤT ĐÀO KHÍ / 1.2 n 1.2.1 đồ gốm cứng [ 硬質陶器 ] / NGẠNH CHẤT ĐÀO KHÍ / n đồ... -
こうしつひ
Mục lục 1 [ 皇室費 ] 1.1 / HOÀNG THẤT PHÍ / 1.2 n 1.2.1 chi phí Hoàng gia [ 皇室費 ] / HOÀNG THẤT PHÍ / n chi phí Hoàng gia -
こうして
n dường ấy -
こうしのにく
Mục lục 1 [ 子牛の肉 ] 1.1 n 1.1.1 thịt bò con 1.1.2 thịt bê [ 子牛の肉 ] n thịt bò con thịt bê -
こうしかん
Mục lục 1 [ 公使館 ] 1.1 / CÔNG SỬ QUÁN / 1.2 n 1.2.1 tòa công sứ [ 公使館 ] / CÔNG SỬ QUÁN / n tòa công sứ 公使館員: Nhân... -
こうしかんいん
Mục lục 1 [ 公使館員 ] 1.1 / CÔNG SỬ QUÁN VIÊN / 1.2 n 1.2.1 viên công sứ/nhân viên tòa công sứ [ 公使館員 ] / CÔNG SỬ QUÁN...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.