- Từ điển Nhật - Việt
こうしゅうかい
Mục lục |
[ 講習会 ]
/ GIẢNG TẬP HỘI /
n
khóa giảng ngắn ngày/khóa học/khóa học ngắn hạn
- 講習会からの報告書は、声明文の形にまとめられた: Bản báo cáo của khóa học (khóa giảng ngắn ngày) được tóm tắt thành một bản thuyết trình
- 看護師たちが緩和ケアについてもっとよく知るための講習会: Khóa học ngắn hạn để các y tá biết rõ hơn về cách chăm sóc tạm thời nhằm giảm đau
- 私の部署のために講習会を開きたいのですが: Tôi mu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こうしゅうかいじょう
Mục lục 1 [ 講習会場 ] 1.1 / GIẢNG TẬP HỘI TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 trung tâm huấn luyện [ 講習会場 ] / GIẢNG TẬP HỘI TRƯỜNG... -
こうしゅうかいせん
Tin học [ 公衆回線 ] đường dây công cộng [public line (as opposed to a private or leased line)] Explanation : Khác với đường dây... -
こうしゅうかいせんもう
Tin học [ 公衆回線網 ] mạng công cộng [public network] -
こうしゅうメッセージつうしんしょりサービス
Tin học [ 公衆メッセージ通信処理サービス ] dịch vụ điều khiển thông điệp công cộng [public message handling service] -
こうしゅうデータネットワーク
Tin học [ 公衆データネットワーク ] mạng dữ liệu công cộng [public data network] -
こうしゅうよくじょう
Mục lục 1 [ 公衆浴場 ] 1.1 / CÔNG CHÚNG DỤC TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 nhà tắm công cộng [ 公衆浴場 ] / CÔNG CHÚNG DỤC TRƯỜNG... -
こうしゅうサービス
Tin học [ 公衆サービス ] dịch vụ công cộng [public services] -
こうしゅうもう
Mục lục 1 [ 公衆網 ] 1.1 / CÔNG CHÚNG VÕNG / 1.2 n 1.2.1 Mạng công cộng 2 Tin học 2.1 [ 公衆網 ] 2.1.1 mạng công cộng [public... -
こうけっか
Mục lục 1 [ 好結果 ] 1.1 / HẢO KẾT QUẢ / 1.2 n 1.2.1 kết quả tốt [ 好結果 ] / HẢO KẾT QUẢ / n kết quả tốt 好結果になる:... -
こうけつ
Mục lục 1 [ 膏血 ] 1.1 / CAO HUYẾT / 1.2 n 1.2.1 mồ hôi và xương máu/mồ hôi và nước mắt 2 [ 高潔 ] 2.1 n, adj-na 2.1.1 cao quí... -
こうけつな
[ 高潔な ] n, adj-na thanh cao -
こうけつあつ
Mục lục 1 [ 高血圧 ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 bệnh huyết áp cao 2 [ 高血圧 ] 2.1 / CAO HUYẾT ÁP / 2.2 n 2.2.1 cao huyết áp/huyết áp... -
こうけつあつしょう
Mục lục 1 [ 高血圧症 ] 1.1 / CAO HUYẾT ÁP CHỨNG / 1.2 n 1.2.1 chứng cao huyết áp/bệnh cao huyết áp/bệnh huyết áp ao [ 高血圧症... -
こうけい
Mục lục 1 [ 後景 ] 1.1 / HẬU CẢNH / 1.2 n 1.2.1 nền/phông nền 2 [ 後継 ] 2.1 n 2.1.1 người kế vị/người kế tục/người nối... -
こうけいないかく
[ 後継内閣 ] n nội các kế tiếp/nội các kế nhiệm -
こうけいしゃ
Mục lục 1 [ 後継者 ] 1.1 n 1.1.1 người thừa kế 2 Kinh tế 2.1 [ 後継者 ] 2.1.1 người thừa kế [successor] [ 後継者 ] n người... -
こうけいこようしゃ
[ 後継雇用者 ] n người sử dụng lao động kế tiếp 後継雇用者の割合に該当するものが見当たりません: Không thể... -
こうけん
Mục lục 1 [ 後件 ] 1.1 / HẬU KIỆN / 1.2 n 1.2.1 Hậu quả 2 [ 後見 ] 2.1 / HẬU KIẾN / 2.2 n 2.2.1 Sự bảo vệ/người bảo vệ/bảo... -
こうけんにん
Mục lục 1 [ 後見人 ] 1.1 / HẬU KIẾN NHÂN / 1.2 n 1.2.1 người giám hộ [ 後見人 ] / HẬU KIẾN NHÂN / n người giám hộ ~の後見人になる:... -
こうけんしゅつき
Kỹ thuật [ 光検出器 ] bộ phân tích ánh sáng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.