- Từ điển Nhật - Việt
こうしょうかんぜいりつ
Mục lục |
[ 交渉関税率 ]
n
suất thuế thương lượng
Kinh tế
[ 交渉関税率 ]
suất thuế thương lượng [bargaining tariff]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こうしょうする
[ 哄笑する ] n reo cười -
こうしょうりょう
Mục lục 1 [ 公証料 ] 1.1 / CÔNG CHỨNG LIỆU / 1.2 n 1.2.1 phí công chứng [ 公証料 ] / CÔNG CHỨNG LIỆU / n phí công chứng -
こうしょうやくば
Mục lục 1 [ 公証役場 ] 1.1 / CÔNG CHỨNG DỊCH TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 Văn phòng công chứng [ 公証役場 ] / CÔNG CHỨNG DỊCH TRƯỜNG... -
こうしゅだい
Mục lục 1 [ 絞首台 ] 1.1 / GIẢO THỦ ĐÀI / 1.2 n 1.2.1 giá treo cổ [ 絞首台 ] / GIẢO THỦ ĐÀI / n giá treo cổ 泥棒を絞首台から救えば、後に汝の喉をかく:... -
こうしゅつりょくレーザ
Kỹ thuật [ 高出力レーザ ] tia la ze công suất cao [high power laser] -
こうしゅどうめい
Mục lục 1 [ 攻守同盟 ] 1.1 / CÔNG THỦ ĐỒNG MINH / 1.2 n 1.2.1 liên minh tấn công và phòng thủ [ 攻守同盟 ] / CÔNG THỦ ĐỒNG... -
こうしゅぼうかん
Mục lục 1 [ 拱手傍観 ] 1.1 / CỦNG THỦ BÀNG QUAN / 1.2 n 1.2.1 việc khoanh tay đứng nhìn/khoang tay đứng nhìn [ 拱手傍観 ] /... -
こうしゅけい
[ 絞首刑 ] n án treo cổ その男は絞首刑に処せられた。: Người đàn ông đó bị xử án treo cổ. -
こうしゅう
Mục lục 1 [ 公衆 ] 1.1 n 1.1.1 công cộng 1.1.2 công chúng/dân chúng/cộng đồng 2 [ 口臭 ] 2.1 / KHẨU XÚ / 2.2 n 2.2.1 bệnh hôi... -
こうしゅうでんわ
Mục lục 1 [ 公衆電話 ] 1.1 n 1.1.1 điện thoại công cộng 2 Tin học 2.1 [ 公衆電話 ] 2.1.1 điện thoại công cộng [public telephone/pay... -
こうしゅうでんわもう
Mục lục 1 Tin học 1.1 [ 公衆電線網 ] 1.1.1 mạng dây dẫn công cộng [public wireline network] 1.2 [ 公衆電話網 ] 1.2.1 mạng điện... -
こうしゅうどうとく
Mục lục 1 [ 公衆道徳 ] 1.1 / CÔNG CHÚNG ĐẠO ĐỨC / 1.2 n 1.2.1 đạo đức cộng đồng [ 公衆道徳 ] / CÔNG CHÚNG ĐẠO ĐỨC... -
こうしゅうは
Mục lục 1 [ 高周波 ] 1.1 / CAO CHU BA / 1.2 n 1.2.1 Tần số cao/cao tần 2 Tin học 2.1 [ 高周波 ] 2.1.1 sóng cao tần [high frequency... -
こうしゅうはようちゃく
Kỹ thuật [ 高周波溶着 ] hàn cao tần [High frequency welding] Category : hàn [溶接] -
こうしゅうえいせい
Mục lục 1 [ 公衆衛生 ] 1.1 / CÔNG CHÚNG VỆ SINH / 1.2 n 1.2.1 sức khoẻ cộng đồng [ 公衆衛生 ] / CÔNG CHÚNG VỆ SINH / n sức... -
こうしゅうかい
Mục lục 1 [ 講習会 ] 1.1 / GIẢNG TẬP HỘI / 1.2 n 1.2.1 khóa giảng ngắn ngày/khóa học/khóa học ngắn hạn [ 講習会 ] / GIẢNG... -
こうしゅうかいじょう
Mục lục 1 [ 講習会場 ] 1.1 / GIẢNG TẬP HỘI TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 trung tâm huấn luyện [ 講習会場 ] / GIẢNG TẬP HỘI TRƯỜNG... -
こうしゅうかいせん
Tin học [ 公衆回線 ] đường dây công cộng [public line (as opposed to a private or leased line)] Explanation : Khác với đường dây... -
こうしゅうかいせんもう
Tin học [ 公衆回線網 ] mạng công cộng [public network] -
こうしゅうメッセージつうしんしょりサービス
Tin học [ 公衆メッセージ通信処理サービス ] dịch vụ điều khiển thông điệp công cộng [public message handling service]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.