- Từ điển Nhật - Việt
こうしゅう
Mục lục |
[ 公衆 ]
n
công cộng
công chúng/dân chúng/cộng đồng
- 公衆に通知する : Thông báo cho công chúng
- 公衆に話す : Nói chuyện với công chúng
- 大気汚染から公衆の健康を守る : Bảo vệ sức khoẻ cộng đồng khỏi ô nhiễm không khí
- 公衆の悲鳴を招く: Kêu gọi sự lên tiếng của công chúng (dân chúng)
[ 口臭 ]
/ KHẨU XÚ /
n
bệnh hôi miệng/hôi miệng
- 口腔細菌が原因で発生する口臭: Bệnh hôi miệng phát sinh do vi khuẩn trong miệng
- しつこい口臭がある : Bị bệnh hôi miệng rất nặng
- 口臭がひどい : bị hôi miệng kinh khủng
- いつまでも口臭の原因になる : vẫn là nguyên nhân gây ra bệnh hôi miệng
[ 広州 ]
/ QUẢNG CHÂU /
n
Quảng Châu (Trung Quốc)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こうしゅうでんわ
Mục lục 1 [ 公衆電話 ] 1.1 n 1.1.1 điện thoại công cộng 2 Tin học 2.1 [ 公衆電話 ] 2.1.1 điện thoại công cộng [public telephone/pay... -
こうしゅうでんわもう
Mục lục 1 Tin học 1.1 [ 公衆電線網 ] 1.1.1 mạng dây dẫn công cộng [public wireline network] 1.2 [ 公衆電話網 ] 1.2.1 mạng điện... -
こうしゅうどうとく
Mục lục 1 [ 公衆道徳 ] 1.1 / CÔNG CHÚNG ĐẠO ĐỨC / 1.2 n 1.2.1 đạo đức cộng đồng [ 公衆道徳 ] / CÔNG CHÚNG ĐẠO ĐỨC... -
こうしゅうは
Mục lục 1 [ 高周波 ] 1.1 / CAO CHU BA / 1.2 n 1.2.1 Tần số cao/cao tần 2 Tin học 2.1 [ 高周波 ] 2.1.1 sóng cao tần [high frequency... -
こうしゅうはようちゃく
Kỹ thuật [ 高周波溶着 ] hàn cao tần [High frequency welding] Category : hàn [溶接] -
こうしゅうえいせい
Mục lục 1 [ 公衆衛生 ] 1.1 / CÔNG CHÚNG VỆ SINH / 1.2 n 1.2.1 sức khoẻ cộng đồng [ 公衆衛生 ] / CÔNG CHÚNG VỆ SINH / n sức... -
こうしゅうかい
Mục lục 1 [ 講習会 ] 1.1 / GIẢNG TẬP HỘI / 1.2 n 1.2.1 khóa giảng ngắn ngày/khóa học/khóa học ngắn hạn [ 講習会 ] / GIẢNG... -
こうしゅうかいじょう
Mục lục 1 [ 講習会場 ] 1.1 / GIẢNG TẬP HỘI TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 trung tâm huấn luyện [ 講習会場 ] / GIẢNG TẬP HỘI TRƯỜNG... -
こうしゅうかいせん
Tin học [ 公衆回線 ] đường dây công cộng [public line (as opposed to a private or leased line)] Explanation : Khác với đường dây... -
こうしゅうかいせんもう
Tin học [ 公衆回線網 ] mạng công cộng [public network] -
こうしゅうメッセージつうしんしょりサービス
Tin học [ 公衆メッセージ通信処理サービス ] dịch vụ điều khiển thông điệp công cộng [public message handling service] -
こうしゅうデータネットワーク
Tin học [ 公衆データネットワーク ] mạng dữ liệu công cộng [public data network] -
こうしゅうよくじょう
Mục lục 1 [ 公衆浴場 ] 1.1 / CÔNG CHÚNG DỤC TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 nhà tắm công cộng [ 公衆浴場 ] / CÔNG CHÚNG DỤC TRƯỜNG... -
こうしゅうサービス
Tin học [ 公衆サービス ] dịch vụ công cộng [public services] -
こうしゅうもう
Mục lục 1 [ 公衆網 ] 1.1 / CÔNG CHÚNG VÕNG / 1.2 n 1.2.1 Mạng công cộng 2 Tin học 2.1 [ 公衆網 ] 2.1.1 mạng công cộng [public... -
こうけっか
Mục lục 1 [ 好結果 ] 1.1 / HẢO KẾT QUẢ / 1.2 n 1.2.1 kết quả tốt [ 好結果 ] / HẢO KẾT QUẢ / n kết quả tốt 好結果になる:... -
こうけつ
Mục lục 1 [ 膏血 ] 1.1 / CAO HUYẾT / 1.2 n 1.2.1 mồ hôi và xương máu/mồ hôi và nước mắt 2 [ 高潔 ] 2.1 n, adj-na 2.1.1 cao quí... -
こうけつな
[ 高潔な ] n, adj-na thanh cao -
こうけつあつ
Mục lục 1 [ 高血圧 ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 bệnh huyết áp cao 2 [ 高血圧 ] 2.1 / CAO HUYẾT ÁP / 2.2 n 2.2.1 cao huyết áp/huyết áp... -
こうけつあつしょう
Mục lục 1 [ 高血圧症 ] 1.1 / CAO HUYẾT ÁP CHỨNG / 1.2 n 1.2.1 chứng cao huyết áp/bệnh cao huyết áp/bệnh huyết áp ao [ 高血圧症...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.