- Từ điển Nhật - Việt
こうじひ
Mục lục |
[ 工事費 ]
/ CÔNG SỰ PHÍ /
n
phí xây dựng/chi phí xây dựng/phí lắp đặt/chi phí lắp đặt/phí thi công/chi phí thi công
- エアコン据え付け工事費の概算を教えていただけませんか?: Ông có thể cho tôi biết sơ qua chi phí lắp đặt điều hòa được không?
- 工事費概算見積もり: Ước tính sơ qua phí xây dựng (chi phí thi công)
Tin học
[ 工事費 ]
chi phí cài đặt [installation cost]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こうじほうていしき
Mục lục 1 [ 高次方程式 ] 1.1 / CAO THỨ PHƯƠNG TRÌNH THỨC / 1.2 n 1.2.1 Phương trình bậc cao [ 高次方程式 ] / CAO THỨ PHƯƠNG... -
こうじえん
Mục lục 1 [ 広辞苑 ] 1.1 / QUẢNG TỪ UYỂN / 1.2 n 1.2.1 Từ điển quốc ngữ [ 広辞苑 ] / QUẢNG TỪ UYỂN / n Từ điển quốc... -
こうじじょう
Kỹ thuật [ 工事場 ] công trường [Construction place] -
こうじげんば
Mục lục 1 [ 工事現場 ] 1.1 / CÔNG SỰ HIỆN TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 công trường/công trường xây dựng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 工事現場... -
こうじかび
Mục lục 1 [ 麹黴 ] 1.1 / * MỊ / 1.2 n 1.2.1 cây làm men/cây men [ 麹黴 ] / * MỊ / n cây làm men/cây men -
こうじかかく
Mục lục 1 [ 公示価格 ] 1.1 / CÔNG THỊ GIÁ CÁCH / 1.2 n 1.2.1 giá trị khai báo 1.2.2 giá hợp đồng/giá công bố [ 公示価格... -
こうじかんせい
[ 工事完成 ] n hoàn công -
こうじする
[ 公示する ] n niêm yết -
こうじん
Mục lục 1 [ 後人 ] 1.1 / HẬU NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Con cháu/thế hệ về sau/thế hệ mai sau 2 [ 工人 ] 2.1 / CÔNG NHÂN / 2.2 n 2.2.1... -
こうじんぶつ
[ 好人物 ] n người tốt/người có tư cách tốt/nhân vật chính diện 無類の好人物: rất nhiều những người tốt (người... -
こうじょ
Mục lục 1 [ 孝女 ] 1.1 / HIẾU NỮ / 1.2 n 1.2.1 con gái hiếu thảo 2 [ 控除 ] 2.1 n 2.1.1 khấu trừ 3 [ 皇女 ] 3.1 n 3.1.1 công chúa... -
こうじょがくのくりさげきかん
Kinh tế [ 控除額の繰り下げ期間 ] Thời gian chuyển lỗ -
こうじょじょうこう
Kinh tế [ 控除条項 ] điều khoản hao hụt [deduction clause] Category : Thuê tàu [用船] -
こうじょじょうこう(ようせん)
[ 控除条項(用船) ] vs điều khoản hao hụt (thuê tàu) -
こうじょう
Mục lục 1 [ 交情 ] 1.1 / GIAO TÌNH / 1.2 n 1.2.1 sự thân tình/tình bạn thân thiết/giao tình 2 [ 交譲 ] 2.1 / GIAO NHƯỢNG / 2.2 n... -
こうじょうぎし
[ 工場技師 ] n kỹ sư công trường -
こうじょうのうりょく
Kỹ thuật [ 工場能力 ] năng lực nhà máy [factory capacity, production capacity] -
こうじょうしん
Mục lục 1 [ 向上心 ] 1.1 / HƯỚNG THƯỢNG TÂM / 1.2 n 1.2.1 Tham vọng/khát vọng vươn lên [ 向上心 ] / HƯỚNG THƯỢNG TÂM /... -
こうじょうしょうめいしょ
Kinh tế [ 工場証明書 ] giấy chứng của xưởng [works certificate] -
こうじょうかんり
Kỹ thuật [ 工場管理 ] sự quản lý nhà máy [factory management]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.