- Từ điển Nhật - Việt
こうじん
Mục lục |
[ 後人 ]
/ HẬU NHÂN /
n
Con cháu/thế hệ về sau/thế hệ mai sau
[ 工人 ]
/ CÔNG NHÂN /
n
Công nhân/thợ thủ công/nhân công
[ 幸甚 ]
adj-na
biết ơn/rất vui
- 幸甚に存じます: Tôi sẽ rất biết ơn (nếu)
- ご協力いただけますと幸甚です: Tôi sẽ rất biết ơn nếu được anh hợp tác (nếu nhận được sự hợp tác của anh)
- 心ばかりの贈り物をお送り致しましたので、ご笑納いただければ幸甚です: Tôi đã gửi cho anh một món quà nhỏ nên tôi sẽ rất vui nếu anh thích nó
- このような計画に関心をお寄せいただければ、
n
lòng biết ơn
[ 稿人 ]
/ CẢO NHÂN /
n
hình nộm bằng rơm/bù nhìn rơm
[ 紅塵 ]
/ HỒNG TRẦN /
n
Đám mây bụi/thế giới trần tục/hồng trần
[ 行人 ]
/ HÀNH NHÂN /
n
Khách qua đường/khách bộ hành
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こうじんぶつ
[ 好人物 ] n người tốt/người có tư cách tốt/nhân vật chính diện 無類の好人物: rất nhiều những người tốt (người... -
こうじょ
Mục lục 1 [ 孝女 ] 1.1 / HIẾU NỮ / 1.2 n 1.2.1 con gái hiếu thảo 2 [ 控除 ] 2.1 n 2.1.1 khấu trừ 3 [ 皇女 ] 3.1 n 3.1.1 công chúa... -
こうじょがくのくりさげきかん
Kinh tế [ 控除額の繰り下げ期間 ] Thời gian chuyển lỗ -
こうじょじょうこう
Kinh tế [ 控除条項 ] điều khoản hao hụt [deduction clause] Category : Thuê tàu [用船] -
こうじょじょうこう(ようせん)
[ 控除条項(用船) ] vs điều khoản hao hụt (thuê tàu) -
こうじょう
Mục lục 1 [ 交情 ] 1.1 / GIAO TÌNH / 1.2 n 1.2.1 sự thân tình/tình bạn thân thiết/giao tình 2 [ 交譲 ] 2.1 / GIAO NHƯỢNG / 2.2 n... -
こうじょうぎし
[ 工場技師 ] n kỹ sư công trường -
こうじょうのうりょく
Kỹ thuật [ 工場能力 ] năng lực nhà máy [factory capacity, production capacity] -
こうじょうしん
Mục lục 1 [ 向上心 ] 1.1 / HƯỚNG THƯỢNG TÂM / 1.2 n 1.2.1 Tham vọng/khát vọng vươn lên [ 向上心 ] / HƯỚNG THƯỢNG TÂM /... -
こうじょうしょうめいしょ
Kinh tế [ 工場証明書 ] giấy chứng của xưởng [works certificate] -
こうじょうかんり
Kỹ thuật [ 工場管理 ] sự quản lý nhà máy [factory management] -
こうじょうせつび
[ 工場設備 ] n thiết bị nhà máy -
こうじょうせい
Mục lục 1 [ 恒常性 ] 1.1 / HẰNG THƯỜNG TÍNH / 1.2 n 1.2.1 tính trước sau như một [ 恒常性 ] / HẰNG THƯỜNG TÍNH / n tính trước... -
こうじょうせいひん
Mục lục 1 [ 工場製品 ] 1.1 n 1.1.1 hàng công nghệ 2 Kinh tế 2.1 [ 工場製品 ] 2.1.1 hàng công nghệ [factory made goods] [ 工場製品... -
こうじょうせん
Mục lục 1 [ 甲状腺 ] 1.1 n 1.1.1 tuyến giáp/tuyến giáp trạng 1.1.2 bướu cổ [ 甲状腺 ] n tuyến giáp/tuyến giáp trạng 甲状腺の病気はアルツェハイマーとよく似た症状を起こしうる:... -
こうじょうせんえん
Mục lục 1 [ 甲状腺炎 ] 1.1 / GIÁP TRẠNG TUYẾN VIÊM / 1.2 n 1.2.1 viêm tuyến giáp trạng [ 甲状腺炎 ] / GIÁP TRẠNG TUYẾN VIÊM... -
こうじょうわたし
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 工場渡し ] 1.1.1 tại nhà máy [ex factory] 1.2 [ 工場渡し ] 1.2.1 tại xưởng [ex work] 2 Kỹ thuật 2.1... -
こうじょうわたりじょうけん
Kinh tế [ 工場渡条件 ] điều kiện giao hàng tại xưởng [EX Works (EXW)] Explanation : インコタームズにおける貿易取引条件のE類型(売主が自社内で物品を引き渡す条件)。売主は自らの工場や倉庫で買主に商品を引き渡すだけでよく、買主が運送、通関、保険など全てを負担する。 -
こうじょする
[ 控除する ] vs khấu trừ 控除する〔所得から経費を〕: khấu trừ chi phí từ tổng thu nhập 所得税を控除する: khấu... -
こうじゅ
Mục lục 1 [ 坑儒 ] 1.1 / KHANH NHU / 1.2 n 1.2.1 việc chôn sống những người theo Nho học (thời Tần thủy Hoàng) [ 坑儒 ] / KHANH...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.