- Từ điển Nhật - Việt
こうすいじゅん
Mục lục |
[ 高水準 ]
/ CAO THỦY CHUẨN /
n
cao/mức cao/mức độ cao/khắt khe
- 記録的な高水準に: Ở mức cao kỷ lục
- 高水準の業績が不足している: Thiếu thành tích cao
- その建物に入るには高水準の認証識別が必要だ: khi vào tòa nhà đó, phải qua thủ tục nhận dạng rất khắt khe
- 数多くの国に存在する失業の高水準を低減する: Giảm bớt tỷ lệ thất nghiệp cao tồn tại ở nhiều nước
- _%の高水準を維持する: Duy trì mức độ ca
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こうすいじゅんげんご
Tin học [ 高水準言語 ] ngôn ngữ bậc cao [high-level language] -
こうすいりょう
Mục lục 1 [ 降水量 ] 1.1 / GIÁNG THỦY LƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 lượng kết tủa/kết tủa [ 降水量 ] / GIÁNG THỦY LƯỢNG / n lượng... -
こうすいをふりかける
[ 香水をふりかける ] n xức nước hoa -
こうすう
Mục lục 1 [ 工数 ] 1.1 / CÔNG SỐ / 1.2 n 1.2.1 giờ công/nhân công 2 [ 恒数 ] 2.1 / HẰNG SỐ / 2.2 n 2.2.1 hằng số 3 Kỹ thuật... -
こうすうがおおい
[ 口数が多い ] n khẩu nghiệp -
こうすれば
n nếu làm theo cách này/nếu là trường hợp này こうすればいいと言ってくれるほど本当に気に掛けてくれる人は誰もいない。:... -
こうすると
n nếu làm theo cách này/nếu làm như thế này こうすると痛いです (患者-医者): làm thế này là bị đau (bệnh nhân- bác... -
こうマンガンこう
Kỹ thuật [ 高マンガン鋼 ] thép măng gan tỷ lệ cao [high manganese steel] -
こうレベル
Tin học [ 高レベル ] mức cao/bậc cao [high level] -
こうり
Mục lục 1 [ 小売 ] 1.1 n 1.1.1 bán lẻ/dịch vụ 2 [ 小売する ] 2.1 vs 2.1.1 bán lẻ 3 [ 小売り ] 3.1 n 3.1.1 bán lẻ 4 [ 小売りする... -
こうりぎょう
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 小売業 ] 1.1.1 nghề bán lẻ/thương nghiệp bán lẻ [retail business/retail trade] 1.2 [ 小売業 ] 1.2.1 việc... -
こうりぎょうしゃ
Kinh tế [ 小売業者 ] người bán lẻ/thương nhân bán lẻ [retail dealer] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こうりきんがく
[ 小売金額 ] n kim ngạch bán lẻ -
こうりつ
Mục lục 1 [ 公立 ] 1.1 n 1.1.1 công lập 2 [ 効率 ] 2.1 n 2.1.1 năng xuất 2.1.2 hiệu suất/năng suất/năng lực 3 Kinh tế 3.1 [ 効率... -
こうりつのよい
Tin học [ 効率の良い ] có hiệu quả [efficient] -
こうりつがっこう
Mục lục 1 [ 公立学校 ] 1.1 n 1.1.1 trường đại học quốc lập 1.1.2 trường công lập [ 公立学校 ] n trường đại học quốc... -
こうりつか
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 効率化 ] 1.1.1 hiệu suất hoá [Effectiveness] 2 Tin học 2.1 [ 効率化 ] 2.1.1 sự tối ưu hoá [optimization/making... -
こうりつせい
Tin học [ 効率性 ] tính hiệu quả [efficiency] -
こうりてん
Mục lục 1 [ 小売り店 ] 1.1 n 1.1.1 cửa hàng bán lẻ 2 [ 小売店 ] 2.1 n 2.1.1 cửa hàng bán lẻ [ 小売り店 ] n cửa hàng bán... -
こうりね
[ 小売ね ] vs giá bán lẻ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.