- Từ điển Nhật - Việt
こうせき
Mục lục |
[ 功績 ]
n
công tích/công lao/công trạng/thành tích/thành tựu
- (人)の職歴における功績: thành tích (công trạng) trong sự nghiệp của ai
- 科学の最新の功績: những thành tựu mới nhất của khoa học
- 外交上の大きな功績: công lao (thành tựu) lớn về mặt ngoại giao
[ 洪積 ]
/ HỒNG TÍCH /
n
thời kỳ hồng hoang
[ 鉱石 ]
n
nham thạch
khoáng thạch/khoáng vật/quặng
[ 礦石 ]
/ * THẠCH /
n
khoáng thạch/khoáng vật/quặng
Kỹ thuật
[ 鉱石 ]
quặng
- Category: khai thác mỏ [開拓]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こうせきそう
[ 洪積層 ] n tầng lũ tích -
こうせきせい
Mục lục 1 [ 洪積世 ] 1.1 / HỒNG TÍCH THẾ / 1.2 n 1.2.1 thời kỳ hồng hoang [ 洪積世 ] / HỒNG TÍCH THẾ / n thời kỳ hồng hoang -
こうせつ
Mục lục 1 [ 交接 ] 1.1 / GIAO TIẾP / 1.2 n 1.2.1 Sự giao hợp/giao hợp 2 [ 巧拙 ] 2.1 n 2.1.1 sự khéo léo/sự giỏi giang/tài nghệ/tay... -
こうせついちば
Mục lục 1 [ 公設市場 ] 1.1 / CÔNG THIẾT THỊ TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 thị trường chung [ 公設市場 ] / CÔNG THIẾT THỊ TRƯỜNG... -
こうせつりょう
Mục lục 1 [ 降雪量 ] 1.1 / GIÁNG TUYẾT LƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 lượng tuyết rơi [ 降雪量 ] / GIÁNG TUYẾT LƯỢNG / n lượng tuyết... -
こうせい
Mục lục 1 [ 後世 ] 1.1 / HẬU THẾ / 1.2 n 1.2.1 Con cháu/hậu thế/người đời sau/thế hệ mai sau/thế hệ sau 2 [ 後生 ] 2.1 /... -
こうせいたい
Tin học [ 構成体 ] cấu tạo/hợp thành [constituent] -
こうせいたんい
Mục lục 1 [ 構成単位 ] 1.1 / CẤU THÀNH ĐƠN VỊ / 1.2 n 1.2.1 phần tử/đơn vị thành phần/đơn vị cấu thành [ 構成単位... -
こうせいき
Mục lục 1 [ 更生期 ] 1.1 / CANH SINH KỲ / 1.2 n 1.2.1 thời kỳ mãn kinh [ 更生期 ] / CANH SINH KỲ / n thời kỳ mãn kinh 更年期(更生期)を過ごすうちに、その女性の生活は一変した:... -
こうせいきき
Tin học [ 構成機器 ] thành phần [components] -
こうせいきょく
Mục lục 1 [ 交声曲 ] 1.1 / GIAO ÂM KHÚC / 1.2 n 1.2.1 Cantata (âm nhạc) [ 交声曲 ] / GIAO ÂM KHÚC / n Cantata (âm nhạc) -
こうせいそこうぞう
Mục lục 1 [ 構成素構造 ] 1.1 / CẤU THÀNH TỐ CẤU TẠO / 1.2 n 1.2.1 cấu trúc thành phần [ 構成素構造 ] / CẤU THÀNH TỐ CẤU... -
こうせいだいじん
Mục lục 1 [ 厚生大臣 ] 1.1 / HẬU SINH ĐẠI THẦN / 1.2 n 1.2.1 Bộ trưởng Bộ y tế và phúc lợi [ 厚生大臣 ] / HẬU SINH ĐẠI... -
こうせいど
Mục lục 1 [ 高精度 ] 1.1 / CAO TINH ĐỘ / 1.2 n 1.2.1 sự chính xác cao/độ chính xác cao [ 高精度 ] / CAO TINH ĐỘ / n sự chính... -
こうせいなきょうそうをそがいする
Kinh tế [ 公正な競争を阻害する ] Phá hoại cạnh tranh lành mạnh [To limit lawful competition] -
こうせいねんきん
Mục lục 1 [ 厚生年金 ] 1.1 / HẬU SINH NIÊN KIM / 1.2 n 1.2.1 lương hưu/lương hưu phúc lợi/trợ cấp/tiền tử tuất 1.3 n 1.3.1... -
こうせいねんきんほけん
Mục lục 1 [ 厚生年金保険 ] 1.1 / HẬU SINH NIÊN KIM BẢO HIỂM / 1.2 n 1.2.1 bảo hiểm lương hưu [ 厚生年金保険 ] / HẬU SINH... -
こうせいのう
Mục lục 1 [ 高性能 ] 1.1 / CAO TÍNH NĂNG / 1.2 n 1.2.1 tính năng cao [ 高性能 ] / CAO TÍNH NĂNG / n tính năng cao 最近のコンピュータは非常に高性能だ:... -
こうせいひん
Mục lục 1 [ 更生品 ] 1.1 / CANH SINH PHẨM / 1.2 n 1.2.1 hàng tái chế/hàng tái sinh [ 更生品 ] / CANH SINH PHẨM / n hàng tái chế/hàng... -
こうせいぶっしつ
Mục lục 1 [ 抗生物質 ] 1.1 / KHÁNG SINH VẬT CHẤT / 1.2 n 1.2.1 thuốc kháng sinh/chất kháng sinh [ 抗生物質 ] / KHÁNG SINH VẬT...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.