- Từ điển Nhật - Việt
こうにゅうてつけきん
Xem thêm các từ khác
-
こうにゅうのもうしこみ
Kinh tế [ 購入の申込 ] chào mua [offer to purchase] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こうにゅうしゃ
[ 購入者 ] n người mua その辞書の購入者は主に高校生だ。: Hầu hết người mua cuốn từ điển đó là học sinh cấp 3. -
こうにゅうしゃかかく
[ 購入者価格 ] n giá người mua -
こうにゅうけんさ
Kỹ thuật [ 購入検査 ] kiểm tra khi mua hàng [purchasing inspectipn] -
こうにゅうせんたくけん
Kinh tế [ 購入選択権 ] quyền chọn mua (sở giao dịch) [buy-option (call)] Category : Sở giao dịch [取引所] -
こうにゅうする
[ 購入する ] vs thu mua -
こうにゅうをしどうする
[ 購入を指導する ] vs dắt mua -
こうねつ
Mục lục 1 [ 黄熱 ] 1.1 n, abbr 1.1.1 sốt vàng da/hoàng nhiệt 2 [ 高熱 ] 2.1 n, pref 2.1.1 sốt cao [ 黄熱 ] n, abbr sốt vàng da/hoàng... -
こうねつひ
[ 光熱費 ] n tiền điện và nhiên liệu/chi phí cho điện chiếu sáng và nhiên liệu/tiền điện và nhiên liệu/chi phí điện... -
こうねつびょう
[ 黄熱病 ] n bệnh sốt vàng da/bệnh hoàng nhiệt 森林黄熱病: bệnh sốt vàng da ở rừng 黄熱病を撲滅する: tiêu diệt bệnh... -
こうねん
[ 光年 ] n năm ánh sáng _光年の距離にある(星が): (ngôi sao) có cự ly bao nhiêu năm ánh sáng 数十万光年も伸びている:... -
こうねんき
[ 更年期 ] n sự mãn kinh của phụ nữ/thời kỳ mãn kinh/mãn kinh -
こうねんちゃくろめん
Kỹ thuật [ 高粘着路面 ] mặt đường có độ bám dính cao -
こうねんれいしゃこようあんていほう
Kinh tế [ 高年齢者雇用安定法 ] Luật khuyến khích dùng người lao động có tuổi [Law Concerning Stabilization of Employment of Older... -
こうのとり
n cò -
こうのうりょくけんさく
Kỹ thuật [ 高能率研削 ] sự mài năng suất cao [high efficiency grinding] -
こうはく
[ 紅白 ] n màu đỏ và trắng 日本では祝い事をするとき良く紅白の幕を張る。: Ở Nhật Bản vào những dịp lễ mừng... -
こうはい
Mục lục 1 [ 後輩 ] 1.1 n 1.1.1 người có bậc thấp hơn/học sinh khối dưới/người vào (công ty...) sau/hậu bối/người vào... -
こうはいち・はげおか・はげやまにおけるたねんせいじゅもくのしょくりん
[ 後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林 ] n trồng cây lâu năm trên đất hoang, đồi trọc -
こうはいこうか
Kinh tế [ 光背効果 ] hiệu quả tốt/ấn tượng chủ quan [halo effect (SUR)] Category : Marketing [マーケティング]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.