- Từ điển Nhật - Việt
こうのうりょくけんさく
Xem thêm các từ khác
-
こうはく
[ 紅白 ] n màu đỏ và trắng 日本では祝い事をするとき良く紅白の幕を張る。: Ở Nhật Bản vào những dịp lễ mừng... -
こうはい
Mục lục 1 [ 後輩 ] 1.1 n 1.1.1 người có bậc thấp hơn/học sinh khối dưới/người vào (công ty...) sau/hậu bối/người vào... -
こうはいち・はげおか・はげやまにおけるたねんせいじゅもくのしょくりん
[ 後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林 ] n trồng cây lâu năm trên đất hoang, đồi trọc -
こうはいこうか
Kinh tế [ 光背効果 ] hiệu quả tốt/ấn tượng chủ quan [halo effect (SUR)] Category : Marketing [マーケティング] -
こうはん
Mục lục 1 [ 後半 ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 hiệp hai/nửa sau/hiệp sau 2 [ 公判 ] 2.1 n 2.1.1 sự xử án công khai/việc xét xử 3 [ 広範... -
こうば
[ 工場 ] n nhà máy/công xưởng/xưởng 工場1日見学にご招待致します: chúng tôi mời ông tham quan nhà máy chúng tôi trong một... -
こうばしい
Mục lục 1 [ 香ばしい ] 1.1 / HƯƠNG / 1.2 adj 1.2.1 có mùi thơm/thú vị/đẹp 1.3 n 1.3.1 bùi [ 香ばしい ] / HƯƠNG / adj có mùi... -
こうばいていこう
Kỹ thuật [ こう配抵抗 ] sự đối kháng theo cấp [grade resistance] -
こうばいへいか
Kinh tế [ 購買平価 ] ngang giá sức mua [purchasing power parity] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こうばいじてん
Kinh tế [ 購買時点 ] điểm mua [point of purchase (ADV)] Category : Marketing [マーケティング] -
こうばいかくさんもでる
Kỹ thuật [ こう配拡散モデル ] mô hình gradien khuyếch tán [gradient diffusion model] -
こうばいかんゆう
Mục lục 1 [ 購買勧誘 ] 1.1 vs 1.1.1 đi chào hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 購買勧誘 ] 2.1.1 đi chào hàng [canvassing] [ 購買勧誘 ] vs đi... -
こうばいりょく
Mục lục 1 [ 購買力 ] 1.1 vs 1.1.1 sức mua 2 Kinh tế 2.1 [ 購買力 ] 2.1.1 sức mua [purchasing power] [ 購買力 ] vs sức mua Kinh tế... -
こうばんかじゅう
Kỹ thuật [ 交番荷重 ] tải trọng luân phiên [alternate load] -
こうひんしつ
Mục lục 1 [ 高品質 ] 1.1 n, pref 1.1.1 phẩm chất cao 2 Kinh tế 2.1 [ 高品質 ] 2.1.1 phẩm chất cao [high quality] [ 高品質 ] n, pref... -
こうひんいテレビジョン
Tin học [ 高品位テレビジョン ] vô tuyến chất lượng cao [high definition television (HDTV)] -
こうひんテレビ
Tin học [ 高品位テレビ ] vô tuyến chất lượng cao [high definition television (HDTV)] -
こうひょう
Mục lục 1 [ 公表 ] 1.1 n 1.1.1 sự công bố/sự tuyên bố (luật...)/công bố 2 [ 公表する ] 2.1 vs 2.1.1 công bố/tuyên bố [ 公表... -
こうひょうかかく
Mục lục 1 [ 公表価格 ] 1.1 vs 1.1.1 giá công bố 2 Kinh tế 2.1 [ 公表価格 ] 2.1.1 giá công bố [published price] [ 公表価格 ] vs... -
こうぶつ
Mục lục 1 [ 好物 ] 1.1 n 1.1.1 món ăn ưa thích/thức ăn ưa thích 2 [ 鉱物 ] 2.1 n 2.1.1 nham thạch 2.1.2 khoáng vật 2.1.3 khoáng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.