- Từ điển Nhật - Việt
こくさい
Mục lục |
[ 国債 ]
n
quốc trái/trái phiếu nhà nước/công trái
chứng khoán nhà nước
[ 国際 ]
n
quốc tế
- 英語は世界中で使われている国際語である。: Tiếng Anh là ngôn ngữ quốc tế được sử dụng trên toàn thế giới.
- 日本人はもっと国際性を持つ必要があるとよく言われる。: Người ta hay nói rằng người Nhật cần phải mang tính quốc tế cao hơn nữa.
Kinh tế
[ 国債 ]
công trái/chứng khoán nhà nước/quốc trái [government bond/government securities]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こくさいたんい
Kỹ thuật [ 国際単位 ] đơn vị quốc tế [International Organization of Unit,ISO] -
こくさいきんこう
Mục lục 1 [ 国際均衡 ] 1.1 n 1.1.1 cán cân thanh toán quốc tế 2 Kinh tế 2.1 [ 国際均衡 ] 2.1.1 cán cân thanh toán quốc tế [external... -
こくさいきんゆうがいしゃ
Mục lục 1 [ 国際金融会社 ] 1.1 n 1.1.1 công ty tài chính quốc tế 2 Kinh tế 2.1 [ 国際金融会社 ] 2.1.1 công ty tài chính quốc... -
こくさいきょうてい
Mục lục 1 [ 国際協定 ] 1.1 n 1.1.1 hiệp định quốc tế 2 Kinh tế 2.1 [ 国際協定 ] 2.1.1 hiệp định quốc tế [international... -
こくさいきょうどうくみあいどうめい
Mục lục 1 [ 国際共同組合同盟 ] 1.1 n 1.1.1 liên hiệp hợp tác xã quốc tế 2 Kinh tế 2.1 [ 国際協同組合同盟 ] 2.1.1 Liên... -
こくさいくうこう
Tin học [ 国際空港 ] sân bay quốc tế [international airport] -
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい
[ 国際クリスチャンスクール協会 ] n Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo -
こくさいちくじかんこうぶつデータシステム
Tin học [ 国際逐次刊行物データシステム ] hệ thống dữ liệu nối tiếp quốc tế-ISDS [ISDS: International Serials Data System] -
こくさいつうち
Kinh tế [ 国際通知 ] quảng cáo quốc tế [international advertising] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こくさいつうかききん
Mục lục 1 [ 国際通貨基金 ] 1.1 n 1.1.1 quỹ tiền tệ quốc tế 2 Kinh tế 2.1 [ 国際通貨基金 ] 2.1.1 Quỹ Tiền tệ Quốc tế... -
こくさいつうわ
Tin học [ 国際通話 ] cuộc gọi quốc tế [international call] -
こくさいてき
[ 国際的 ] adj-na mang tính quốc tế 彼女は国際的に有名な女優だ。: Cô ấy là một nữ diễn viên nổi tiếng quốc tế. -
こくさいてきとりひき
Kinh tế [ 国際 ] quốc tế [international (BUS)] Category : Marketing [マーケティング] -
こくさいてきぼうえき
Kinh tế [ 国際的貿易 ] thương mại quốc tế [international trade (BUS)] Category : Marketing [マーケティング] -
こくさいてきまーけてぃんぐ
Kinh tế [ 国際的マーケティング ] hình thức quảng cáo toàn cầu [international marketing (BUS)] Category : Marketing [マーケティング] -
こくさいでんきつうしんきそぎじゅつけんきゅうしょ
[ 国際電気通信基礎技術研究所 ] adj-na Viện Nghiên cứu Viễn thông tiên tiến quốc tế -
こくさいでんきつうしんれんごう
Tin học [ 国際電気通信連合 ] liên hợp viễn thông quốc tế-ITU [International Telecommunication Union/ITU] Explanation : ITU là một... -
こくさいでんきつうしんれんごうでんきつうしんひょうじゅんかセクタ
Tin học [ 国際電気通信連合電気通信標準化セクタ ] ITU-TS [International Telecommunications Union-Telecommunication Standardization Sector... -
こくさいでんきひょうじゅんかいぎ
Tin học [ 国際電気標準会議 ] IEC [International Electrotechnical Commission (IEC)] -
こくさいでんしんでんわしもんいいんかい
Tin học [ 国際電信電話諮問委員会 ] ủy ban cố vấn cho điện thoại và thư tín quốc tế-CCITT [Consultative Committee International...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.