- Từ điển Nhật - Việt
こりょ
Mục lục |
[ 顧慮 ]
n
sự cân nhắc/sự tính toán/sự ngẫm nghĩ
[ 顧慮する ]
vs
cân nhắc/tính toán/ngẫm nghĩ
- 人のこと等まったく ~ しない: hoàn toàn chẳng tính đến người khác, không để ý đến người khác
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こりゅう
Mục lục 1 [ 古流 ] 1.1 / CỔ LƯU / 1.2 n 1.2.1 phong cách cổ [ 古流 ] / CỔ LƯU / n phong cách cổ -
こりる
[ 懲りる ] v1 nhận được một bài học/mở mắt ra/tỉnh ngộ 3回も事故を起こしたのにまだ懲りないのか。: Cậu đã... -
こめ
Mục lục 1 [ 米 ] 1.1 n 1.1.1 mễ 1.1.2 gạo [ 米 ] n mễ gạo -
こめくいむし
Mục lục 1 [ 米食い虫 ] 1.1 / MỄ THỰC TRÙNG / 1.2 n 1.2.1 Mọt gạo [ 米食い虫 ] / MỄ THỰC TRÙNG / n Mọt gạo -
こめぐら
Mục lục 1 [ 米倉 ] 1.1 / MỄ THƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 kho thóc 2 [ 米蔵 ] 2.1 / MỄ TÁNG / 2.2 n 2.2.1 kho thóc [ 米倉 ] / MỄ THƯƠNG /... -
こめだわら
[ 米俵 ] n túi gạo 米俵をひょいと持ち上げる: anh ấy nhấc bổng túi gạo lên -
こめつぶ
[ 米粒 ] n hạt gạo 米粒大の大きさ: độ lớn của hạt gạo -
こめどころ
Mục lục 1 [ 米所 ] 1.1 / MỄ SỞ / 1.2 n 1.2.1 vùng sản xuất lúa gạo [ 米所 ] / MỄ SỞ / n vùng sản xuất lúa gạo -
こめどんや
Mục lục 1 [ 米問屋 ] 1.1 / MỄ VẤN ỐC / 1.2 n 1.2.1 nhà buôn gạo/nhà buôn thóc lúa [ 米問屋 ] / MỄ VẤN ỐC / n nhà buôn gạo/nhà... -
こめぬか
Mục lục 1 [ 米糠 ] 1.1 / MỄ * / 1.2 n 1.2.1 Cám gạo [ 米糠 ] / MỄ * / n Cám gạo -
こめぶくろ
[ 米袋 ] n túi gạo -
こめじるし
Mục lục 1 [ 米印 ] 1.1 / MỄ ẤN / 1.2 n 1.2.1 dấu hoa thị 2 Tin học 2.1 [ 米印 ] 2.1.1 dấu sao (*) [asterisk(*)] [ 米印 ] / MỄ ẤN... -
こめあぶら
Mục lục 1 [ 米油 ] 1.1 / MỄ DU / 1.2 n 1.2.1 dầu cám gạo [ 米油 ] / MỄ DU / n dầu cám gạo -
こめいすらむれんらくかいぎ
[ 米イスラム連絡会議 ] n Hội đồng Quan hệ Hồi giáo-Mỹ -
こめかみ
Mục lục 1 [ 米神 ] 1.1 n 1.1.1 thái dương 1.2 n 1.2.1 thái dương 1.3 n 1.3.1 tóc mai [ 米神 ] n thái dương n thái dương n tóc mai -
こめをつく
[ 米を搗く ] n giã gạo -
こめをとぐ
[ 米をとぐ ] n vo gạo -
こめをふるいわける
[ 米をふるい分ける ] n sàng gạo -
こめをあらう
[ 米を洗う ] n đãi gạo -
こめをかつぐ
[ 米をかつぐ ] n gánh gạo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.