- Từ điển Nhật - Việt
こんんでいる
Xem thêm các từ khác
-
こんや
Mục lục 1 [ 今夜 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 tối nay/đêm nay 2 [ 紺屋 ] 2.1 n 2.1.1 hàng nhuộm [ 今夜 ] n-adv, n-t tối nay/đêm nay 今夜外で食事をしよう。:... -
こんやく
Mục lục 1 [ 婚約 ] 1.1 n 1.1.1 sự đính hôn/sự đính ước 1.1.2 hôn ước 1.1.3 đính hôn 2 [ 婚約する ] 2.1 vs 2.1.1 đính hôn/đính... -
こんやくだんし
[ 婚約男子 ] vs vị hôn phu -
こんやくとけっこん
[ 婚約と結婚 ] vs cưới hỏi -
こんやくじょせい
[ 婚約女性 ] vs vị hôn thê -
こんやくしゃ
[ 婚約者 ] vs chồng chưa cưới -
こんやくする
Mục lục 1 [ 婚約する ] 1.1 vs 1.1.1 hứa hôn 1.1.2 đính hôn [ 婚約する ] vs hứa hôn đính hôn -
こんらん
Mục lục 1 [ 混乱 ] 1.1 vs 1.1.1 loạn lạc 1.1.2 hỗn loạn 1.1.3 hỗn độn 1.2 n 1.2.1 sự hỗn loạn 1.3 n 1.3.1 tạp loạn 2 [ 混乱する... -
こんらんした
Mục lục 1 [ 混乱した ] 1.1 n 1.1.1 phiền toái 1.1.2 ngổn ngang 1.1.3 diệu vợi 1.1.4 bừa bộn 1.1.5 bộn bề 1.1.6 bối rối 1.1.7... -
こんらんさせる
[ 混乱させる ] n đảo loạn -
こんらんする
Mục lục 1 [ 混乱する ] 1.1 vs 1.1.1 tán loạn 1.1.2 rối loạn 1.1.3 pha lẫn 1.1.4 lộn xộn 1.1.5 hòa lẫn [ 混乱する ] vs tán... -
こん睡状態
[ こんすいじょうたい ] n trạng thái hôn mê/tình trạng bơ phờ -
こや
Mục lục 1 [ 小屋 ] 1.1 n 1.1.1 vựa 1.1.2 túp lều/nhà nhỏ/kho chứa/chuồng [ 小屋 ] n vựa túp lều/nhà nhỏ/kho chứa/chuồng... -
こやく
Mục lục 1 [ 子役 ] 1.1 / TỬ DỊCH / 1.2 n 1.2.1 diễn viên nhí/diễn viên trẻ em/vai trẻ con [ 子役 ] / TỬ DỊCH / n diễn viên... -
こやま
Mục lục 1 [ 小山 ] 1.1 n 1.1.1 núi đất 1.1.2 ngọn đồi [ 小山 ] n núi đất ngọn đồi -
こやし
[ 肥やし ] n phân bón 肥やしをやる: bón phân -
こやす
Mục lục 1 [ 肥やす ] 1.1 v5s 1.1.1 nuôi béo/vỗ béo 1.1.2 nâng cao khả năng thưởng thức 1.1.3 làm màu mỡ (đất)/bón (ruộng)... -
こやすかい
Mục lục 1 [ 子安貝 ] 1.1 / TỬ AN BỐI / 1.2 n 1.2.1 Vỏ ốc xà cừ [ 子安貝 ] / TỬ AN BỐI / n Vỏ ốc xà cừ -
こゆき
Mục lục 1 [ 小雪 ] 1.1 / TIỂU TUYẾT / 1.2 n 1.2.1 tuyết nhẹ [ 小雪 ] / TIỂU TUYẾT / n tuyết nhẹ -
こゆび
[ 小指 ] n ngón tay út/ ngón út
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.