- Từ điển Nhật - Việt
ごさはんい
Xem thêm các từ khác
-
ごさい
[ 後妻 ] n vợ kế 後妻を迎える: cưới vợ kế -
ごさん
[ 誤算 ] n sự tính nhầm/tính sai/tính nhầm 罪のない誤算: Sai lầm vô tội 悲劇的な誤算の連続: Liên tục sai lầm một... -
ごさんする
[ 誤算する ] n vụng tính -
ごかぞく
[ 御家族 ] n bảo quyến -
ごかくけい
Mục lục 1 [ 五角形 ] 1.1 n 1.1.1 hình năm cạnh/hình ngũ giác 2 Kỹ thuật 2.1 [ 五角形 ] 2.1.1 hình ngũ giác [pentagon] [ 五角形... -
ごかい
Mục lục 1 [ 誤解 ] 1.1 n 1.1.1 sự hiểu lầm/sự hiểu sai/hiểu lầm/hiểu sai 2 [ 誤解する ] 2.1 vs 2.1.1 hiểu lầm/hiểu sai... -
ごかいじょ
[ 碁会所 ] n phòng chơi cờ gô/cuộc thi chơi cờ gô -
ごかいする
Mục lục 1 [ 語解する ] 1.1 n 1.1.1 hiểu lầm 2 [ 誤解する ] 2.1 vs 2.1.1 hiểu nhầm 2.1.2 hiểu lầm/hiểu sai [ 語解する ] n... -
ごかいをとく
[ 誤解を解く ] exp xóa bỏ sự hiểu lầm 誤解を解くために、私は彼女に誰と会いどこに行って何をしたかを詳しく説明した。:... -
ごかいをまねく
[ 誤解を招く ] exp Gây nhầm lẫn ~に関して人の誤解を招くようなコメントをする: Phê bình gây nhầm lẫn của ai về... -
ごかん
Mục lục 1 [ 五感 ] 1.1 n 1.1.1 ngũ dục 1.1.2 năm giác quan 2 [ 語幹 ] 2.1 n 2.1.1 gốc từ 3 Tin học 3.1 [ 互換 ] 3.1.1 tương thích... -
ごかんき
Tin học [ 互換機 ] máy tương thích [compatible (e.g. AT-compatible)] -
ごかんせい
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 互換性 ] 1.1.1 tính khả năng có thể thay đổi cho nhau [Interchangeability] 2 Tin học 2.1 [ 互換性 ]... -
ごかんせいひん
Tin học [ 互換製品 ] sản phẩm có thể thay thế [interchangeable product] -
ごかんせいしけん
Tin học [ 互換性試験 ] kiểm thử tính tương thích [compatibility, interoperability test] -
ごかんテスト
Tin học [ 互換テスト ] kiểm thử tính tương thích [compatibility test/interoperability test] -
ご協力
[ ごきょうりょく ] n sự cộng tác/sự hợp tác/cộng tác/hợp tác ご協力ありがとうございます: Cám ơn vì sự cộng tác... -
ご存じ
[ ごぞんじ ] n biết/hiểu ~のように: như (ngài ) đã biết Ghi chú: kính ngữ -
ご存知
[ ごぞんじ ] n sự quen biết/sự hiểu biết/biết ご存知のとおり、マイクとボブは2カ月連続でノルマを達成できませんでした:... -
ご家人
[ ごけにん ] n người nô lệ tầng lớp thấp cổ bé họng thời kỳ Kamakura và Edo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.