- Từ điển Nhật - Việt
ごみ箱
Xem thêm các từ khác
-
ごみ組成
Kỹ thuật [ ごみそせい ] thành phần vật liệu phế thải [composition of refuse] -
ごみ焼却発電
Kỹ thuật [ ごみしょうきゃくはつでん ] sự phát điện bằng đốt rác thải [incineration power generation] -
ごみ発電
Kỹ thuật [ ごみはつでん ] sự phát điện từ đốt rác trong lò [power generation in refuse incinerator] -
ごぜん
[ 午前 ] n-adv, n-t buổi sáng/vào buổi sáng/sáng その事故は午前0時の直前に起きた: Tai nạn đó đã xảy ra ngay trước 0... -
ごぜんちゅう
[ 午前中 ] n cả buổi sáng/suốt buổi sáng/suốt sáng/trong vòng buổi sáng/vào buổi sáng 午前中いっぱい: Cả buổi sáng... -
ごぜんかいぎ
[ ご前会議 ] n hội đồng hoàng gia -
ごぜんをのく
[ ご前を退く ] exp rút lui/rút khỏi/bãi triều (nhà vua) -
ごえつ
[ 呉越 ] n Ngô Việt Ghi chú: tên hai nước đối đầu nhau ở Trung Quốc ngày xưa -
ごえつどうしゅう
[ 呉越同舟 ] n hai kẻ thù cùng trên một thuyền 宿敵同士が宿では呉越同舟でした: Hai đội đấu đối kháng nhau cùng ở... -
ごえい
Mục lục 1 [ ご影 ] 1.1 n 1.1.1 tranh thần thánh/hình ảnh của những vị đáng kính 2 [ 護衛 ] 2.1 n 2.1.1 hộ vệ/bảo vệ [ ご影... -
ごえいたい
[ 護衛隊 ] n bảo vệ quân -
ごえいか
[ ご詠歌 ] n bài hát tôn vinh đức Phật -
ごえいする
[ 護衛する ] n hộ tống -
ごじんか
[ ご神火 ] n sự phun trào núi lửa/núi lửa phun/núi lửa hoạt động -
ごじょ
[ 互助 ] n sự hợp tác với nhau/sự giúp đỡ lẫn nhau ~ 会: hội tương tế -
ごじょかいひ
[ 互助会費 ] n tiền hội phí tương tế -
ごじゅう
[ 五十 ] n năm mươi -
ごじゅうおん
[ 五十音 ] n 50 chữ cái tiếng Nhật/50 âm tiếng Nhật 日本語の五十音図: Hình minh họa 50 âm tiếng Nhật -
ごじゅうおんじゅん
[ 五十音順 ] n bảng chữ cái tiếng Nhật/bảng 50 phát âm tiếng Nhật 五十音順に: Theo bảng chữ cái tiếng Nhật -
ごじゅうのとう
[ 五重の塔 ] n tháp 5 tầng/tòa bảo tháp 5 tầng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.