Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ごむじんこうきん

Kỹ thuật

[ ゴム人工筋 ]

cơ cao su nhân tạo [rubber artificial muscles]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ごむじょうたい

    Kỹ thuật [ ゴム状態 ] trạng thái cao su [rubbery state]
  • ごむけいふくごうざいりょう

    Kỹ thuật [ ゴム系複合材料 ] hợp thể cao su [rubber composites]
  • ごむあつえんき

    [ ゴム圧延機 ] n máy cán cao su
  • ごむりごもっとも

    [ ご無理ご尤も ] exp anh hoàn toàn không thể chối cãi
  • ご免

    [ ごめん ] int, exp Xin hãy tha thứ!/Xin lỗi! Ghi chú: cách nói lịch sự, kính ngữ
  • ご免ください

    [ ごめんください ] int, exp xin phép/xin lỗi Ghi chú: câu nói dùng khi gọi cửa
  • ご免なさい

    [ ごめんなさい ] int, exp xin miễn thứ/xin lỗi anh
  • ご免下さい

    [ ごめんください ] int, exp tôi có thể vào được không? Ghi chú: câu nói dùng khi gọi cửa
  • ご免被る

    [ ごめんこうむる ] v5r miễn cho/tha cho
  • ご前会議

    [ ごぜんかいぎ ] n hội đồng hoàng gia
  • ご前を退く

    [ ごぜんをのく ] exp rút lui/rút khỏi/bãi triều (nhà vua)
  • ご神火

    [ ごじんか ] n sự phun trào núi lửa/núi lửa phun/núi lửa hoạt động
  • ご真影

    [ ごしんえい ] n chân dung hoàng đế
  • ご無理ご尤も

    [ ごむりごもっとも ] exp anh hoàn toàn không thể chối cãi
  • ご無沙汰

    [ ごぶさた ] n không thư từ liên lạc trong một thời gian ご無沙汰しております: tôi xin lỗi vì không thư từ liên lạc...
  • ご飯

    [ ごはん ] n cơm/bữa cơm ~を食べる: ăn cơm
  • ご飯をたく

    [ ごはんをたく ] n nấu cơm
  • ご飯をよそる

    [ ごはんをよそる ] exp xới cơm/bới cơm
  • ご飯を炊く

    [ ごはんをたく ] exp thổi cơm
  • ご飯を盛る

    [ ごはんをもる ] exp đơm cơm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top