- Từ điển Nhật - Việt
ご飯をよそる
Xem thêm các từ khác
-
ご飯を炊く
[ ごはんをたく ] exp thổi cơm -
ご飯を盛る
[ ごはんをもる ] exp đơm cơm -
ご飯を握る
[ ごはんをにぎる ] exp nắm cơm -
ご覧なさい
[ ごらんなさい ] n xin hãy xem xét/xin hãy chiếu cố -
ご覧下さい
[ ごらんください ] hon, uk xin hãy xem -
ご馳走
Mục lục 1 [ ごちそう ] 1.1 n 1.1.1 chiêu đãi/khao/đãi 1.2 n 1.2.1 các món ăn ngon đãi khách [ ごちそう ] n chiêu đãi/khao/đãi... -
ご馳走さま
[ ごちそうさま ] int xin cám ơn đã chiêu đãi/xin cảm ơn (nói sau khi được ai đó mời ăn cơm) ごちそうさま、キャシー!あなた、本当に料理上手ね!:... -
ご馳走する
[ ごちそう ] vs chiêu đãi/khao/đãi ~で次回会う時は私がごちそうします: Lần sau khi chúng ta gặp nhau ở ~ tôi sẽ chiêu... -
ご馳走様でした
[ ごちそうさまでした ] exp cảm ơn vì bữa ăn ngon 「ごちそうさまでした」でしょ?: Có phải anh nói là \"Cám ơn vì... -
ご詠歌
[ ごえいか ] n bài hát tôn vinh đức Phật -
ご苦労
Mục lục 1 [ ごくろう ] 1.1 n 1.1.1 sự vất vả/sự cố gắng 1.2 adj-na 1.2.1 vất vả/lao tâm khổ tứ [ ごくろう ] n sự vất... -
ご苦労さま
[ ごくろうさま ] int, exp ... đã vất vả quá!/Cám ơn nhiều/Ngài đã làm việc vất vả! ご苦労さまでした: Ngài đã làm... -
ご苦労さん
[ ごくろうさん ] exp tôi đánh giá cao nỗ lực của bạn -
ご苦労様
[ ごくろうさま ] n, adj-na cám ơn rất nhiều về... -
ご機嫌
Mục lục 1 [ ごきげん ] 1.1 n 1.1.1 sức khỏe 1.2 adj-na, adj-no 1.2.1 vui vẻ/dễ chịu/sảng khoái [ ごきげん ] n sức khỏe (人)のご機嫌伺い:... -
ご機嫌麗しい
[ ごきげんうるわしい ] n tâm trạng vui vẻ -
ご機嫌斜めだ
[ ごきげんななめだ ] n tâm trạng bực tức/cảm giác giận dữ -
ご殿女中
[ ごてんじょちゅう ] n người phụ nữ chờ chồng đi đánh trận/chinh phụ/vọng phu/người vợ chung thuỷ -
ご沙汰
[ ごさた ] n tiếng nói/lời nói (có trọng lượng) -
ご朱印
[ ごしゅいん ] n bức thư có đóng dấu đỏ của tướng quân
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.