Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ご前を退く

[ ごぜんをのく ]

exp

rút lui/rút khỏi/bãi triều (nhà vua)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ご神火

    [ ごじんか ] n sự phun trào núi lửa/núi lửa phun/núi lửa hoạt động
  • ご真影

    [ ごしんえい ] n chân dung hoàng đế
  • ご無理ご尤も

    [ ごむりごもっとも ] exp anh hoàn toàn không thể chối cãi
  • ご無沙汰

    [ ごぶさた ] n không thư từ liên lạc trong một thời gian ご無沙汰しております: tôi xin lỗi vì không thư từ liên lạc...
  • ご飯

    [ ごはん ] n cơm/bữa cơm ~を食べる: ăn cơm
  • ご飯をたく

    [ ごはんをたく ] n nấu cơm
  • ご飯をよそる

    [ ごはんをよそる ] exp xới cơm/bới cơm
  • ご飯を炊く

    [ ごはんをたく ] exp thổi cơm
  • ご飯を盛る

    [ ごはんをもる ] exp đơm cơm
  • ご飯を握る

    [ ごはんをにぎる ] exp nắm cơm
  • ご覧なさい

    [ ごらんなさい ] n xin hãy xem xét/xin hãy chiếu cố
  • ご覧下さい

    [ ごらんください ] hon, uk xin hãy xem
  • ご馳走

    Mục lục 1 [ ごちそう ] 1.1 n 1.1.1 chiêu đãi/khao/đãi 1.2 n 1.2.1 các món ăn ngon đãi khách [ ごちそう ] n chiêu đãi/khao/đãi...
  • ご馳走さま

    [ ごちそうさま ] int xin cám ơn đã chiêu đãi/xin cảm ơn (nói sau khi được ai đó mời ăn cơm) ごちそうさま、キャシー!あなた、本当に料理上手ね!:...
  • ご馳走する

    [ ごちそう ] vs chiêu đãi/khao/đãi ~で次回会う時は私がごちそうします: Lần sau khi chúng ta gặp nhau ở ~ tôi sẽ chiêu...
  • ご馳走様でした

    [ ごちそうさまでした ] exp cảm ơn vì bữa ăn ngon 「ごちそうさまでした」でしょ?: Có phải anh nói là \"Cám ơn vì...
  • ご詠歌

    [ ごえいか ] n bài hát tôn vinh đức Phật
  • ご苦労

    Mục lục 1 [ ごくろう ] 1.1 n 1.1.1 sự vất vả/sự cố gắng 1.2 adj-na 1.2.1 vất vả/lao tâm khổ tứ [ ごくろう ] n sự vất...
  • ご苦労さま

    [ ごくろうさま ] int, exp ... đã vất vả quá!/Cám ơn nhiều/Ngài đã làm việc vất vả! ご苦労さまでした: Ngài đã làm...
  • ご苦労さん

    [ ごくろうさん ] exp tôi đánh giá cao nỗ lực của bạn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top