Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ごらくしつ

Mục lục

[ 娯楽室 ]

/ NGU LẠC THẤT /

n

Phòng giải trí

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ごらいこう

    Mục lục 1 [ 御来光 ] 1.1 / NGỰ LAI QUANG / 1.2 n 1.2.1 mặt trời mọc [ 御来光 ] / NGỰ LAI QUANG / n mặt trời mọc
  • ごらんください

    Mục lục 1 [ ご覧下さい ] 1.1 / LÃM HẠ / 1.2 hon, uk 1.2.1 xin hãy xem [ ご覧下さい ] / LÃM HẠ / hon, uk xin hãy xem
  • ごらんなさい

    Mục lục 1 [ ご覧なさい ] 1.1 / LÃM / 1.2 n 1.2.1 xin hãy xem xét/xin hãy chiếu cố [ ご覧なさい ] / LÃM / n xin hãy xem xét/xin...
  • ごるふじょう

    Mục lục 1 [ ゴルフ場 ] 1.1 / TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 sân gôn [ ゴルフ場 ] / TRƯỜNG / n sân gôn
  • ごむてぶくろ

    [ ゴム手袋 ] n bao tay bằng cao su
  • ごむとりひきじょ

    Kinh tế [ ゴム取引所 ] sở giao dịch cao su [rubber exchange] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ごむながぐつ

    [ ゴム長靴 ] n ủng cao su
  • ごむのき

    Mục lục 1 [ ゴムの木 ] 1.1 / MỘC / 1.2 n 1.2.1 cây cao su [ ゴムの木 ] / MỘC / n cây cao su
  • ごむじんこうきん

    Kỹ thuật [ ゴム人工筋 ] cơ cao su nhân tạo [rubber artificial muscles]
  • ごむじょうたい

    Kỹ thuật [ ゴム状態 ] trạng thái cao su [rubbery state]
  • ごむけいふくごうざいりょう

    Kỹ thuật [ ゴム系複合材料 ] hợp thể cao su [rubber composites]
  • ごむあつえんき

    [ ゴム圧延機 ] n máy cán cao su
  • ごむりごもっとも

    [ ご無理ご尤も ] exp anh hoàn toàn không thể chối cãi
  • ご免

    [ ごめん ] int, exp Xin hãy tha thứ!/Xin lỗi! Ghi chú: cách nói lịch sự, kính ngữ
  • ご免ください

    [ ごめんください ] int, exp xin phép/xin lỗi Ghi chú: câu nói dùng khi gọi cửa
  • ご免なさい

    [ ごめんなさい ] int, exp xin miễn thứ/xin lỗi anh
  • ご免下さい

    [ ごめんください ] int, exp tôi có thể vào được không? Ghi chú: câu nói dùng khi gọi cửa
  • ご免被る

    [ ごめんこうむる ] v5r miễn cho/tha cho
  • ご前会議

    [ ごぜんかいぎ ] n hội đồng hoàng gia
  • ご前を退く

    [ ごぜんをのく ] exp rút lui/rút khỏi/bãi triều (nhà vua)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top