Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

さいにゅうかのうてつづき

Tin học

[ 再入可能手続き ]

thủ tục dùng chung [reentrant procedure]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • さいにゅうかのうルーチン

    Tin học [ 再入可能ルーチン ] thường trình dùng chung/thủ tục dùng chung [reentrant routine]
  • さいにゅうかのうプログラム

    Tin học [ 再入可能プログラム ] chương trình dùng chung [reentrant program]
  • さいにゅうかのうサブルーチン

    Tin học [ 再入可能サブルーチン ] thủ tục con dùng chung [reentrant subroutine]
  • さいのう

    Mục lục 1 [ 才能 ] 1.1 n 1.1.1 tài năng/năng khiếu 1.1.2 bản lĩnh 1.1.3 bạn lãnh [ 才能 ] n tài năng/năng khiếu 彼は音楽の才能がある。:...
  • さいのうがある

    Mục lục 1 [ 才能がある ] 1.1 n 1.1.1 tài sắc 1.1.2 có tài [ 才能がある ] n tài sắc có tài
  • さいのうある

    [ 才能ある ] n đắc lực
  • さいのうをだす

    [ 才能を出す ] n ra tay
  • さいはいち

    Tin học [ 再配置 ] định vị lại [relocation (vs)]
  • さいはいちかのうプログラム

    Tin học [ 再配置可能プログラム ] chương trình có thể định vị lại được [relocatable program] Explanation :
  • さいはいちかのうアドレス

    Tin học [ 再配置可能アドレス ] địa chỉ được định vị lại [relocated address]
  • さいはいちかのうコード

    Tin học [ 再配置可能コード ] mã có thể định vị lại được [relocatable code] Explanation : Là mã được viết theo cách mà...
  • さいはいふ

    Tin học [ 再配布 ] sự phân bố lại [resdistribution]
  • さいはん

    Mục lục 1 [ 再犯 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 tái phạm 1.1.2 tái bản [ 再犯 ] n-adv, n-t tái phạm tái bản
  • さいはんちょう

    [ 歳半長 ] n chánh án
  • さいはんばい

    Mục lục 1 [ 再販売 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 bán lại 2 Kinh tế 2.1 [ 再販売 ] 2.1.1 bán lại [resale] 2.2 [ 再販売 ] 2.2.1 sự bán hàng...
  • さいはんばいけん

    Mục lục 1 [ 再販売権 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 quyền bán lại 2 Kinh tế 2.1 [ 再販売権 ] 2.1.1 quyền bán lại [right of resale] [ 再販売権...
  • さいばい

    [ 栽培する ] vs nuôi/trồng 彼らはビニールハウスで野菜を栽培している。: Họ trồng rau trong nhà kính. この地域ではタバコが盛んに栽培されている。:...
  • さいばんにかける

    [ 裁判にかける ] vs phạm án
  • さいばんしょ

    Mục lục 1 [ 裁判所 ] 1.1 vs 1.1.1 pháp đình 1.2 n 1.2.1 tòa án 2 Kinh tế 2.1 [ 裁判所 ] 2.1.1 tòa án [court] [ 裁判所 ] vs pháp...
  • さいばんしょにもうしたてる

    Kinh tế [ 裁判所に申し立てる ] Khởi kiện lên tòa án Category : Luật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top