- Từ điển Nhật - Việt
さがす
Mục lục |
[ 捜す ]
v5s
tìm kiếm
- 貨家を探す: tìm nhà để thuê
[ 探す ]
v5r
kiếm
v
lục lọi/lục soát/tìm
- 彼はハンマーを見つけようと、道具箱の中をくまなく捜した: anh ta lục tung cả thùng đựng dụng cụ để tìm cái búa
- その部屋中を探す: lục lọi ở trong phòng
- ペンを探そうとハンドバッグを開けた: mở cặp để tìm bút
- 台所(だいどころ)にあるものをかき回して探す : lục lọi tìm cái gì đó ở trong bếp
v
mò mẫm
v
sục
v5s
tìm/tìm kiếm
- 警察は殺人に使われた凶器を求めて家中を探した。: Cảnh sát tìm kiếm hung khí do kẻ giết người sử dụng khắp căn nhà.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
さがり
[ 下がり ] n sự hạ xuống/sự hạ bớt/sự giảm đi 絵の下がりによって部屋が広く見える:Hạ bức tranh xuống làm cho... -
さがん
Mục lục 1 [ 左岸 ] 1.1 vs 1.1.1 tả ngạn 2 [ 砂岩 ] 2.1 n 2.1.1 sa thạch [ 左岸 ] vs tả ngạn [ 砂岩 ] n sa thạch -
さがる
Mục lục 1 [ 下がる ] 1.1 v5r 1.1.1 xuống 1.1.2 rủ 1.1.3 hạ xuống/hạ bớt/giảm đi [ 下がる ] v5r xuống rủ hạ xuống/hạ... -
さえ
prt thậm chí/ngay cả/lại còn -
さえずる
Mục lục 1 [ 囀る ] 1.1 v5r, uk 1.1.1 hót líu lo/hót ríu rít 1.2 prt 1.2.1 ríu rít [ 囀る ] v5r, uk hót líu lo/hót ríu rít さえずるように言う:... -
さえぎる
Mục lục 1 [ 遮る ] 1.1 n 1.1.1 chắn 1.2 v5r 1.2.1 chặn đứng/cắt ngang 1.3 v5r 1.3.1 che 1.4 v5r 1.4.1 che đậy 1.5 v5r 1.5.1 ngăn đón... -
さえる
Mục lục 1 [ 冴える ] 1.1 v1 1.1.1 trong trẻo 1.1.2 minh mẫn 1.1.3 linh hoạt (nét mặt) 1.1.4 khéo léo [ 冴える ] v1 trong trẻo 冴えた月が冬空高くかかっていた。:... -
さじ
Mục lục 1 [ 些事 ] 1.1 / TA SỰ / 1.2 n 1.2.1 chuyện nhỏ/chuyện vặt 2 [ 匙 ] 2.1 n 2.1.1 thìa 2.1.2 cái thìa 2.1.3 cái muỗng 3 [... -
さじん
Mục lục 1 [ 砂塵 ] 1.1 / SA TRẦN / 1.2 n 1.2.1 bụi cát [ 砂塵 ] / SA TRẦN / n bụi cát -
さじゅつ
Mục lục 1 [ 詐術 ] 1.1 / TRÁ THUẬT / 1.2 n 1.2.1 sự lừa đảo/sự trí trá [ 詐術 ] / TRÁ THUẬT / n sự lừa đảo/sự trí trá -
さざなみ
Mục lục 1 [ 細波 ] 1.1 / TẾ BA / 1.2 n 1.2.1 sóng lăn tăn/con sóng nhỏ 2 [ 小波 ] 2.1 / TIỂU BA / 2.2 n 2.2.1 sóng lăn tăn/con sóng... -
さざんか
Mục lục 1 [ 山茶花 ] 1.1 / SƠN TRÀ HOA / 1.2 n 1.2.1 hoa sơn trà/cây sơn trà [ 山茶花 ] / SƠN TRÀ HOA / n hoa sơn trà/cây sơn trà -
さしず
Mục lục 1 [ 指し図 ] 1.1 / CHỈ ĐỒ / 1.2 n 1.2.1 sự chỉ dẫn/chỉ dẫn 2 [ 指図 ] 2.1 n 2.1.1 sự chỉ huy/sự chỉ thị/chỉ... -
さしずにんばらいこぎって
Kinh tế [ 指図人払小切手 ] séc theo lệnh [cheque to order] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
さしずしきふなにしょうけん
Kinh tế [ 指図式船荷証券 ] vận đơn theo lệnh [order bill of lading/bill of lading to order/to order bill of lading] Category : Ngoại thương... -
さしずしきこぎって
Kinh tế [ 指図式小切手 ] séc theo lệnh [order cheque] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
さしずしょ
Kinh tế [ 指図書 ] lệnh/lệnh phiếu [warrant/note of hand] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
さしおさえる
Mục lục 1 [ 差し押さえる ] 1.1 n 1.1.1 tịch thu 1.1.2 tịch thâu [ 差し押さえる ] n tịch thu tịch thâu -
さしきず
[ 刺し傷 ] n vết thương do bị đâm -
さしだしにん
Mục lục 1 [ 差し出し人 ] 1.1 / SAI XUẤT NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Người gửi 2 [ 差出人 ] 2.1 / SAI XUẤT NHÂN / 2.2 n 2.2.1 người gửi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.