- Từ điển Nhật - Việt
さけ
Mục lục |
[ 鮭 ]
n
cá hồi
[ 酒 ]
n
rượu cuốc lủi/rượu/rượu sake của nhật
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
さけぐせがわるい
Mục lục 1 [ 酒癖が悪い ] 1.1 / TỬU PHÍCH ÁC / 1.2 n 1.2.1 sự xay xỉn [ 酒癖が悪い ] / TỬU PHÍCH ÁC / n sự xay xỉn -
さけとびーる
[ 酒とビール ] n rượu bia -
さけどころ
Mục lục 1 [ 酒処 ] 1.1 / TỬU XỬ / 1.2 n 1.2.1 nơi uống rượu [ 酒処 ] / TỬU XỬ / n nơi uống rượu -
さけによう
[ 酒に酔う ] n say rưọu -
さけのおり
Mục lục 1 [ 酒の澱 ] 1.1 / TỬU * / 1.2 n 1.2.1 cặn rượu [ 酒の澱 ] / TỬU * / n cặn rượu -
さけのみ
Mục lục 1 [ 酒飲み ] 1.1 / TỬU ẨM / 1.2 n 1.2.1 người nghiện rượu 2 [ 酒呑 ] 2.1 / TỬU THÔN / 2.2 n 2.2.1 người nghiện rượu... -
さけのこうぼ
[ 酒の酵母 ] n men rượu -
さけび
[ 叫び ] n sự kêu lên/sự hét lên -
さけびごえ
Mục lục 1 [ 叫び声 ] 1.1 n 1.1.1 tiếng la 1.1.2 tiếng kêu [ 叫び声 ] n tiếng la tiếng kêu (~の)叫び声が聞こえる範囲内に:... -
さけぶ
Mục lục 1 [ 叫ぶ ] 1.1 n 1.1.1 kêu gào 1.1.2 hú 1.1.3 hô hào 1.1.4 hò 1.1.5 hét 1.1.6 gào 1.2 vs 1.2.1 kêu gọi/kêu/gọi 1.3 vs 1.3.1... -
さけい
Mục lục 1 [ 左傾 ] 1.1 vs 1.1.1 khuynh tả 1.2 n 1.2.1 phần tử tả khuynh/tả khuynh [ 左傾 ] vs khuynh tả n phần tử tả khuynh/tả... -
さけいしそう
[ 左傾思想 ] n tư tưởng tả khuynh -
さけさかな
Mục lục 1 [ 酒肴 ] 1.1 / TỬU HÀO / 1.2 n 1.2.1 Thức ăn và đồ uống [ 酒肴 ] / TỬU HÀO / n Thức ăn và đồ uống -
さけりょう
Mục lục 1 [ 鮭漁 ] 1.1 / * NGƯ / 1.2 n 1.2.1 sự câu cá hồi [ 鮭漁 ] / * NGƯ / n sự câu cá hồi -
さけめ
[ 裂け目 ] n đường nứt/vết nứt -
さけをそそぐ
[ 酒を注ぐ ] n rót rượu -
さけん
Mục lục 1 [ 差遣 ] 1.1 / SAI KHIỂN / 1.2 n 1.2.1 sự gửi đi/sự gửi [ 差遣 ] / SAI KHIỂN / n sự gửi đi/sự gửi -
さける
Mục lục 1 [ 避ける ] 1.1 v1 1.1.1 trốn 1.1.2 tránh/trốn tránh/lảng tránh 1.1.3 tránh khỏi 1.1.4 lảng tránh/tránh 2 [ 裂ける ]... -
さげすむ
Mục lục 1 [ 蔑む ] 1.1 v5m 1.1.1 coi thường/khinh miệt 1.2 n 1.2.1 bỉ mặt [ 蔑む ] v5m coi thường/khinh miệt 人を蔑むな: không... -
さあ
Mục lục 1 conj 1.1 nào/thôi nào 2 int 2.1 tiếp đi conj nào/thôi nào int tiếp đi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.