- Từ điển Nhật - Việt
さまよう
Mục lục |
[ さ迷う ]
/ MÊ /
v5u
đi chơi rong/đi lang thang
- 彼の魂は今なおこの世にさ迷っている: Linh hồn của anh ấy đang rong chơi trên thế giới này
- 生死の境をさ迷う: Đi lang thang trong tình trạng dở sống dở chết.
[ 彷徨う ]
v5u
lang thang/loanh quanh/quanh quẩn/đi vơ vẩn/đi thơ thẩn
- ジャングルをさまよう: đi loanh quanh trong rừng
n
nhông nhông
n
phiêu bạt
n
rong chơi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
さがく
Mục lục 1 [ 差額 ] 1.1 n 1.1.1 số chênh lệch 1.1.2 khoản chênh lệch [ 差額 ] n số chênh lệch khoản chênh lệch 降りるとき改札口で差額を払ってください。:... -
さがしだす
[ 探し出す ] v5r bắt được -
さがしまわる
Mục lục 1 [ 捜し回る ] 1.1 v5r 1.1.1 lùng sục/tìm kiếm 2 [ 探し回る ] 2.1 n 2.1.1 lục lạo 2.2 v5r 2.2.1 tìm quanh [ 捜し回る... -
さがしあてる
[ 捜し当てる ] v1 phát hiện/tìm ra/tìm thấy -
さがす
Mục lục 1 [ 捜す ] 1.1 v5s 1.1.1 tìm kiếm 2 [ 探す ] 2.1 v5r 2.1.1 kiếm 2.2 v 2.2.1 lục lọi/lục soát/tìm 2.3 v 2.3.1 mò mẫm 2.4... -
さがり
[ 下がり ] n sự hạ xuống/sự hạ bớt/sự giảm đi 絵の下がりによって部屋が広く見える:Hạ bức tranh xuống làm cho... -
さがん
Mục lục 1 [ 左岸 ] 1.1 vs 1.1.1 tả ngạn 2 [ 砂岩 ] 2.1 n 2.1.1 sa thạch [ 左岸 ] vs tả ngạn [ 砂岩 ] n sa thạch -
さがる
Mục lục 1 [ 下がる ] 1.1 v5r 1.1.1 xuống 1.1.2 rủ 1.1.3 hạ xuống/hạ bớt/giảm đi [ 下がる ] v5r xuống rủ hạ xuống/hạ... -
さえ
prt thậm chí/ngay cả/lại còn -
さえずる
Mục lục 1 [ 囀る ] 1.1 v5r, uk 1.1.1 hót líu lo/hót ríu rít 1.2 prt 1.2.1 ríu rít [ 囀る ] v5r, uk hót líu lo/hót ríu rít さえずるように言う:... -
さえぎる
Mục lục 1 [ 遮る ] 1.1 n 1.1.1 chắn 1.2 v5r 1.2.1 chặn đứng/cắt ngang 1.3 v5r 1.3.1 che 1.4 v5r 1.4.1 che đậy 1.5 v5r 1.5.1 ngăn đón... -
さえる
Mục lục 1 [ 冴える ] 1.1 v1 1.1.1 trong trẻo 1.1.2 minh mẫn 1.1.3 linh hoạt (nét mặt) 1.1.4 khéo léo [ 冴える ] v1 trong trẻo 冴えた月が冬空高くかかっていた。:... -
さじ
Mục lục 1 [ 些事 ] 1.1 / TA SỰ / 1.2 n 1.2.1 chuyện nhỏ/chuyện vặt 2 [ 匙 ] 2.1 n 2.1.1 thìa 2.1.2 cái thìa 2.1.3 cái muỗng 3 [... -
さじん
Mục lục 1 [ 砂塵 ] 1.1 / SA TRẦN / 1.2 n 1.2.1 bụi cát [ 砂塵 ] / SA TRẦN / n bụi cát -
さじゅつ
Mục lục 1 [ 詐術 ] 1.1 / TRÁ THUẬT / 1.2 n 1.2.1 sự lừa đảo/sự trí trá [ 詐術 ] / TRÁ THUẬT / n sự lừa đảo/sự trí trá -
さざなみ
Mục lục 1 [ 細波 ] 1.1 / TẾ BA / 1.2 n 1.2.1 sóng lăn tăn/con sóng nhỏ 2 [ 小波 ] 2.1 / TIỂU BA / 2.2 n 2.2.1 sóng lăn tăn/con sóng... -
さざんか
Mục lục 1 [ 山茶花 ] 1.1 / SƠN TRÀ HOA / 1.2 n 1.2.1 hoa sơn trà/cây sơn trà [ 山茶花 ] / SƠN TRÀ HOA / n hoa sơn trà/cây sơn trà -
さしず
Mục lục 1 [ 指し図 ] 1.1 / CHỈ ĐỒ / 1.2 n 1.2.1 sự chỉ dẫn/chỉ dẫn 2 [ 指図 ] 2.1 n 2.1.1 sự chỉ huy/sự chỉ thị/chỉ... -
さしずにんばらいこぎって
Kinh tế [ 指図人払小切手 ] séc theo lệnh [cheque to order] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
さしずしきふなにしょうけん
Kinh tế [ 指図式船荷証券 ] vận đơn theo lệnh [order bill of lading/bill of lading to order/to order bill of lading] Category : Ngoại thương...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.