- Từ điển Nhật - Việt
ざんぎゃく
Mục lục |
[ 残虐 ]
v5r
bạo tàn
adj-na
hung ác/tàn ác/tàn bạo/tàn nhẫn/độc ác/ác nghiệt/giết người
- 許し難い残虐なテロリスト国家 :Khó có thể tha thứ cho bọn đế quốc hung ác
- 残虐な化学兵器を使用して~虐殺を行う :Giết người bằng cách sử dụng vũ khí hóa học tàn ác
n
sự hung ác/sự tàn ác/sự tàn bạo/sự tàn nhẫn/sự độc ác/sự ác nghiệt
- 残虐なことに対してほとんど何の感情も抱かない人間がいるように思える。 :Dường như có vài người không nhận thức trước được hành động hung ác của mình
- 恐ろしく残虐な行為を行う :Có những hành vi tàn bạo đáng sợ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ざんぎょう
Mục lục 1 [ 残業 ] 1.1 n 1.1.1 sự làm thêm/việc làm thêm giờ/việc làm ngoài giờ 2 [ 残業する ] 2.1 vs 2.1.1 làm ngoài giờ/làm... -
ざんぎょうてあて
Mục lục 1 [ 残業手当 ] 1.1 vs 1.1.1 tiền trợ cấp giờ làm phụ trội 2 [ 残業手当て ] 2.1 vs 2.1.1 Tiền làm thêm [ 残業手当... -
ざんきん
Mục lục 1 [ 残金 ] 1.1 vs 1.1.1 tiền dư 2 Kinh tế 2.1 [ 残金 ] 2.1.1 tồn quỹ [balance] [ 残金 ] vs tiền dư Kinh tế [ 残金 ] tồn... -
ざんぐん
[ 残軍 ] vs tàn quân -
ざんそんじゅうし
Kinh tế [ 残存重視 ] tài khoản liên quan tới bảng cân đối kế toán [account that pays attention to balance] Category : Tài chính... -
ざんだか
Mục lục 1 [ 残高 ] 1.1 vs 1.1.1 số dư 1.2 n 1.2.1 sự cân đối (tài chính) 2 Kinh tế 2.1 [ 残高 ] 2.1.1 số dư/số còn lại [amount... -
ざんだかじゅうし
Kinh tế [ 残高重視 ] tài khoản liên quan tới bảng cân đối kế toán [account that pays attention to balance] Category : Tài chính... -
ざんてい
[ 暫定 ] n sự tạm thời 自国に戦後の暫定行政機関を設立する :Thành lập 1 cơ quan hành chính tạm thời sau chiến... -
ざんていきょうてい
Mục lục 1 [ 暫定協定 ] 1.1 n 1.1.1 hiệp định tạm thời 2 Kinh tế 2.1 [ 暫定協定 ] 2.1.1 hiệp định tạm thời [provisional... -
ざんていかかく
Mục lục 1 [ 暫定価格 ] 1.1 n 1.1.1 giá tạm tính 2 Kinh tế 2.1 [ 暫定価格 ] 2.1.1 Giá tạm thời [Temporary price] 2.2 [ 暫定価格... -
ざんとう
[ 残党 ] n dư đảng -
ざんにん
Mục lục 1 [ 残忍 ] 1.1 n 1.1.1 sự tàn nhẫn/tàn nhẫn 1.1.2 nhẫn tâm 1.2 adj-na 1.2.1 tàn nhẫn [ 残忍 ] n sự tàn nhẫn/tàn nhẫn... -
ざんにんな
Mục lục 1 [ 残忍な ] 1.1 adj-na 1.1.1 tàn nhẫn 1.1.2 tàn bạo 1.1.3 phũ phàng 1.1.4 khát máu 1.1.5 dữ tợn 1.1.6 bạo [ 残忍な ]... -
ざんにんせい
[ 残忍性 ] adj-na man rợ -
ざんねん
Mục lục 1 [ 残念 ] 1.1 adj-na 1.1.1 đáng tiếc/đáng thất vọng 1.2 n 1.2.1 sự đáng tiếc [ 残念 ] adj-na đáng tiếc/đáng thất... -
ざんねんである
[ 残念である ] n rất tiếc -
ざんねんな
Mục lục 1 [ 残念な ] 1.1 n 1.1.1 tiếc thay 1.1.2 tiếc 1.1.3 đáng tiếc [ 残念な ] n tiếc thay tiếc đáng tiếc -
ざんねんにおもう
[ 残念に思う ] n đoái thương -
ざんねんをおもう
[ 残念を思う ] n ân hận -
ざんぱい
[ 惨敗 ] n sự thảm bại/thất bạ thảm hại/thua trận 惨敗を避ける :Tránh sự thất bại thảm hại 惨敗チーム :Đội...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.