- Từ điển Nhật - Việt
しあい
[ 試合 ]
n
cuộc thi đấu/trận đấu
- あの子先月サッカーチーム入ったでしょ。で、明日は試合。 :Tháng trước cô ấy đã gia nhập đội bóng đá và ngày mai cô ấy sẽ có một trận đấu
- どうしても勝たなければならない試合 :Trận đấu phải thắng bằng mọi giá
Xem thêm các từ khác
-
しこく
sikoku/shikoku, ghi chú: tên một trong 4 đảo lớn của nhật -
しこう
hầu hạ/phục dịch, chí hướng, sự suy nghĩ/sự trăn trở, sự thực hiện/sự thi hành, thực thi/thi hành, bựa răng, ý định/sở... -
しご
sau khi chết/sau cái chết, lời nói của người chết -
しいん
nguyên nhân cái chết, 最終検査結果でその男性の死因が肺炭疽であることが確認された :kết quả xét nghiệp xác... -
しいんと
im lặng (như dưới mồ)/im lặng (chết người), sự im lặng (như dưới mồ)/sự im lặng (chết người) -
しうん
đám mây màu tía/đám mây phật đến đón những linh hồn về cõi bên kia -
しさ
sự khơi gợi/khơi gợi, màng lọc chất cặn bã [screen residues], thị sai [parallax] -
しさつ
thị sát, sự tuần tiễu, sự thị sát, thị sát/kiểm tra/giám sát, ~地域の視察のためヘリコプターに飛び乗る :dùng... -
しさつする
khảo sát -
しさん
tứ tán, tư sản, tài sản, tài sản/tài sản có [asset(s)], 欧米の顧客から集めたドル資産 :tiền đô thu được từ... -
しか
thơ trung quốc và hòa ca, thơ ca, sự nghỉ phép, khoa răng/nha khoa, nai, hươu, con lai, duy chỉ, không có gì ngoài/chỉ có, ~を詠んだ詩歌 :các... -
しかく
vuông, hình tứ giác/tứ giác, bốn góc, thị giác, tư cách, thân phận, địa vị, bằng cấp, bằng hình ảnh [visual (mat)], thẩm... -
しかない
không có sự lựa chọn (have no choice), 1フォルダしかない場合は、フォルダアップしない。trường hợp chỉ có 1 folder... -
しかい
hội đồng thành phố/chủ trì/ dẫn chương trình/ mc, chủ tịch, chủ trì, hội đồng thành phố, tầm mắt/tầm nhìn, tầm... -
しせき
di tích lịch sử, cáu răng/cao răng -
しせつ
công sứ/đại diện ngoại giao, thiết bị, cơ sở/cơ sở vật chất, tư lập/tư nhân xây dựng, tiện ích [facility] -
しせい
tư thế/điệu bộ/dáng điệu/thái độ, chính quyền thành phố, chính sách thi hành, dáng chữ [posture], explanation : dáng nghiêng... -
しすう
hạn mức, chỉ số, chỉ số [index (do not translate in graph titles)], số mũ [exponent (e.g. in floating-point representation)], category :... -
しーでぃー
Đĩa cd [compact disc] -
しーえーでぃー
thiết kế có trợ giúp của máy tính [computer aided design], explanation : hệ khai thác công nghệ máy tính trong các quá trình thiết...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.