- Từ điển Nhật - Việt
したうけ
Xem thêm các từ khác
-
したうけにん
Mục lục 1 [ 下請け人 ] 1.1 n 1.1.1 người thầu thứ cấp 2 Kinh tế 2.1 [ 下請人 ] 2.1.1 người thầu thứ cấp [sub-contractor]... -
したうけけいやく
Mục lục 1 [ 下請契約 ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng thứ cấp 2 Kinh tế 2.1 [ 下請契約 ] 2.1.1 hợp đồng thứ cấp [sub-contract] [... -
したり
int cầu Chúa phù hộ!/lạy Chúa! -
したをだす
Mục lục 1 [ 舌を出す ] 1.1 n 1.1.1 thè lưỡi ra 1.1.2 lè lưỡi [ 舌を出す ] n thè lưỡi ra lè lưỡi -
したをかむ
[ 舌を噛む ] n cắn lưỡi -
したやじるしキー
Tin học [ 下矢印キー ] phím mũi tên chỉ xuống [down arrow key] -
したむき
Tin học [ 下向き ] từ trên xuống [top-down] -
したむきけずり
Kỹ thuật [ 下向き削り ] sự cắt từ trên xuống [down cutting,down cut milling] -
したむきやじる
Tin học [ 下向き矢印 ] mũi tên chỉ xuống [down arrow] -
した方がいい
[ したほうがいい ] exp tốt hơn là làm như vậy/nên làm... -
しぎん
[ 詩吟 ] n việc ngâm thơ/sự ngâm thơ -
しぎょうび
[ 始業日 ] n ngày khai giảng -
しぎょうしき
[ 始業式 ] v1, vt lễ khai trương -
しきぎょう
Kinh tế [ 私企業 ] công ty riêng/công ty tư nhân/công ty (trách nhiệm) hữu hạn [private company] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
しきぎょうのしょゆうしゃ
Kinh tế [ 私企業の所有者 ] chủ doanh nghiệp tư nhân -
しききん
Mục lục 1 [ 敷金 ] 1.1 n 1.1.1 tiền cọc 1.1.2 tiền bảo đảm/tiền ký quỹ [ 敷金 ] n tiền cọc tiền bảo đảm/tiền ký quỹ... -
しきそ
Mục lục 1 [ 色素 ] 1.1 adj-na, adj-no, adv 1.1.1 tố 1.1.2 sắc tố [ 色素 ] adj-na, adj-no, adv tố sắc tố -
しきち
Mục lục 1 [ 敷地 ] 1.1 n 1.1.1 nền đất/đất xây dựng/mặt bằng 2 Tin học 2.1 [ 色値 ] 2.1.1 giá trị màu [colour value] [ 敷地... -
しきちょう
Mục lục 1 [ 色調 ] 1.1 adj-na, adj-no, adv 1.1.1 sắc thái 1.1.2 bản sắc 2 Kỹ thuật 2.1 [ 色調 ] 2.1.1 sắc điệu [color shade, tonality]... -
しきてん
[ 式典 ] n nghi thức
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.