- Từ điển Nhật - Việt
しょうかき
Mục lục |
[ 消化器 ]
/ TIÊU HÓA KHÍ /
n
cơ quan tiêu hóa
[ 消火器 ]
n
bình chữa lửa
bình chữa cháy
Kỹ thuật
[ 消火器 ]
bình cứu hoả [fire extinguisher]
Xem thêm các từ khác
-
しょうかく
thăng chức, sự thăng cấp/sự tăng bậc -
しょうかい
sự điều tra/sự truy hỏi, sự giới thiệu/giới thiệu, giới thiệu, hỏi/câu hỏi/truy vấn [inquiry (vs)/query], 在庫の有無の~:... -
しょうかん
việc gọi đến/việc mời đến/việc triệu đến, lệnh triệu tập/trát đòi ra hầu tòa/lệnh gọi đến gặp ai, gọi đến... -
しょうせん
tàu buôn, thương thuyền, tàu buôn [merchant carrier/merchant vessel/trading vessel], category : ngoại thương [対外貿易] -
しょうすう
số thập phân, số thập phân, thiểu số, phân số thập phân [decimal], phân số thập phân [decimal fraction], ~民族: dân tộc... -
しょうり
thắng lợi/ chiến thắng -
しょうめん
chính diện/ mặt chính/ mặt tiền -
しょうれい
sự động viên/sự khích lệ/ sự khuyến khích -
しょうよ
thưởng/giải thưởng/ tiền thưởng, tiền thưởng [bonus], explanation : 賞与は、ボーナス、一時金、報奨金、夏期手当、冬期手当、年末手当などと呼ばれている。元来は支払いか否かは使用者の自由であるが、就業規則や労働契約で記載されていれば賃金として支払義務がある。,... -
しょうよきん
tiền thưởng -
しょうようしゃ
xe bán hàng [commercial cars] -
しょうやく
sự lược dịch, lược dịch -
しょうむ
thương vụ -
しょさん
sơ sinh -
しょかかりなし
miễn mọi chi phí [exemption from charges/free of (all) charges], category : ngoại thương [対外貿易] -
しょせき
thư tịch/ thư mục/ cuốn sách, sách vở -
しょせつ
ý kiến/ thuyết/ câu chuyện -
しょせい
thư sinh -
しょめい
đề tên, chữ ký, bí danh, ký tên, bút danh/đầu đề/tít/tiêu đề, 書名を付ける: đặt tiêu đề, 『abc』という書名の本:... -
しょめいする
phê, ký
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.