- Từ điển Nhật - Việt
しょめい
Mục lục |
[ 署名 ]
n
đề tên
chữ ký
bí danh
[ 署名する ]
vs
ký tên
[ 書名 ]
n
bút danh/đầu đề/tít/tiêu đề
- 書名を付ける: đặt tiêu đề
- 『ABC』という書名の本: cuốn sách có tiêu đề là ABC
Xem thêm các từ khác
-
しょめいする
phê, ký -
しょろん
sự giới thiệu -
しょゆう
sự sở hữu/ sở hữu, sở hữu, sở hữu, sở hữu [ownership/property], 封建的土地所有 :sở hữu đất mang tính phong kiến,... -
しょるいひきかえげんきんばらい
chứng từ khi trả tiền [cash against documents], category : ngoại thương [対外貿易] -
しゅ
chủ/người chủ/chủ sở hữu (tài sản), chủng, chủ/chính [master (a-no)], dạng/kiểu/hạng [species], そのテレビ会社は収入のほとんどを、広告主1社から得ていた :công... -
しゅたい
trung tâm/cốt lõi, chủ thể -
しゅぎょう
sự tu nghiệp, tu nghiệp/theo đuổi việc học/học/đào tạo/rèn luyện, sự tu nghiệp -
しゅきょく
trạm chính [master station] -
しゅくだい
bài tập về nhà -
しゅくでん
điện mừng, bức điện mừng -
しゅくせい
thanh trừ, sự thanh trừng (chính trị), thanh trừng (chính trị) -
しゅだい
đề tài, chủ đề, chủ đề [subject] -
しゅっこ
xuất trái khoán [security delivery], category : 株式, explanation : 証券会社が、保管していた株券などを、投資家に返却すること。 -
しゅつはつする
lên đường, dời bước -
しゅつがん
việc làm đơn xin/việc nộp đơn xin/làm đơn xin/nộp đơn xin, làm đơn xin/nộp đơn xin -
しゅつじん
xuất trận, xuất binh -
しゅつじょう
ra mắt/trình diễn/tham dự -
しゅつごく
sự thả/sự phóng thích (khỏi nhà tù), thả/phóng thích (khỏi nhà tù) -
しゅとう
sự chủng đậu/tiêm chủng, tiêm chủng, 種痘を受ける :Được tiêm chủng, 種痘の跡:vết tiêm chủng -
しゅどう
chủ đạo, chủ đạo/chỉ đạo chính, điều khiển bằng tay [manual]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.