Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しょうり

[ 勝利 ]

n

thắng lợi/ chiến thắng

Xem thêm các từ khác

  • しょうめん

    chính diện/ mặt chính/ mặt tiền
  • しょうれい

    sự động viên/sự khích lệ/ sự khuyến khích
  • しょうよ

    thưởng/giải thưởng/ tiền thưởng, tiền thưởng [bonus], explanation : 賞与は、ボーナス、一時金、報奨金、夏期手当、冬期手当、年末手当などと呼ばれている。元来は支払いか否かは使用者の自由であるが、就業規則や労働契約で記載されていれば賃金として支払義務がある。,...
  • しょうよきん

    tiền thưởng
  • しょうようしゃ

    xe bán hàng [commercial cars]
  • しょうやく

    sự lược dịch, lược dịch
  • しょうむ

    thương vụ
  • しょさん

    sơ sinh
  • しょかかりなし

    miễn mọi chi phí [exemption from charges/free of (all) charges], category : ngoại thương [対外貿易]
  • しょせき

    thư tịch/ thư mục/ cuốn sách, sách vở
  • しょせつ

    ý kiến/ thuyết/ câu chuyện
  • しょせい

    thư sinh
  • しょめい

    đề tên, chữ ký, bí danh, ký tên, bút danh/đầu đề/tít/tiêu đề, 書名を付ける: đặt tiêu đề, 『abc』という書名の本:...
  • しょめいする

    phê, ký
  • しょろん

    sự giới thiệu
  • しょゆう

    sự sở hữu/ sở hữu, sở hữu, sở hữu, sở hữu [ownership/property], 封建的土地所有 :sở hữu đất mang tính phong kiến,...
  • しょるいひきかえげんきんばらい

    chứng từ khi trả tiền [cash against documents], category : ngoại thương [対外貿易]
  • しゅ

    chủ/người chủ/chủ sở hữu (tài sản), chủng, chủ/chính [master (a-no)], dạng/kiểu/hạng [species], そのテレビ会社は収入のほとんどを、広告主1社から得ていた :công...
  • しゅたい

    trung tâm/cốt lõi, chủ thể
  • しゅぎょう

    sự tu nghiệp, tu nghiệp/theo đuổi việc học/học/đào tạo/rèn luyện, sự tu nghiệp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top