- Từ điển Nhật - Việt
しようひんど
Xem thêm các từ khác
-
しようみほん
[ 試用見本 ] n bản thử -
しようじょうけん
Tin học [ 使用条件 ] yêu cầu [requirement] -
しようふのうじ
Tin học [ 使用不能時間 ] thời gian chưa sẵn sàng [unavailable time] -
しようしみる
[ 使用しみる ] n dùng thử -
しようしんらいど
Kỹ thuật [ 使用信頼度 ] độ tin cậy sử dụng [use reliability] -
しようしゅうぎょう
[ 試用就業 ] n Thử việc -
しようけいやく
Tin học [ 使用契約 ] hợp đồng bản quyền [license agreement] -
しようさくせい
Tin học [ 仕様作成 ] người viết chuẩn/tác giả của chuẩn [standards author/writer of standards] -
しようかぎ
Tin học [ 私用かぎ ] khóa bí mật/khóa riêng/khóa cá nhân [private key] -
しようかのう
Tin học [ 使用可能 ] sẵn có/sẵn dùng [available (an)] -
しようかのうじかん
Tin học [ 使用可能時間 ] thời gian sẵn có [available time] -
しようかのうせい
Tin học [ 使用可能性 ] tính sẵn sàng/tính sẵn có [availability] -
しようせいのうしけん
Kỹ thuật [ 使用性能試験 ] thử nghiệm tính năng sử dụng [usability test] -
しようせいしけん
Tin học [ 使用性試験 ] kiểm tra tính khả dụng/kiểm tra tính có thể dùng được [usability test/fitness-for-use test] -
しようする
Mục lục 1 [ 使用する ] 1.1 vs 1.1.1 xài 1.1.2 dụng [ 使用する ] vs xài dụng -
しようメモリ
Tin học [ 使用メモリ ] bộ nhớ được sử dụng [memory used] -
しようパラメータせいぎょ
Tin học [ 使用パラメータ制御 ] điều khiển tham số người dùng-UPC [user parameter control (UPC)/UPC] -
しようりつ
Tin học [ 使用率 ] tỉ lệ hoạt động/tỉ lệ sử dụng [utilization rate/activity ratio] -
しようりつパラメータせいぎょ
Tin học [ 使用率パラメータ制御 ] điều khiển tham số người dùng-UPC [user parameter control (UPC)/UPC] -
しも
Mục lục 1 [ 霜 ] 1.1 n 1.1.1 sương muối 1.1.2 sương giá 1.1.3 sương [ 霜 ] n sương muối sương giá sương
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.