- Từ điển Nhật - Việt
しりんをはめる
Xem thêm các từ khác
-
しりょく
Mục lục 1 [ 視力 ] 1.1 n 1.1.1 thị lực 1.1.2 nhãn lực [ 視力 ] n thị lực 視力を失う: mù lòa 視力検査: kiểm tra thị lực... -
しりょくをはかる
[ 視力を測る ] exp đo thị lực ベトナムと日本で使われている視力の単位は違う。: Đơn vị dùng để đo thị lực của... -
しりょう
Mục lục 1 [ 資料 ] 1.1 n 1.1.1 tư liệu 1.1.2 tài năng 1.1.3 tài liệu/ dữ liệu 1.1.4 số liệu 2 [ 飼料 ] 2.1 n 2.1.1 thức ăn cho... -
しりょうぶ
[ 資料部 ] n bộ tài liệu -
しりょうしゅうしゅう
Kinh tế [ 資料収集 ] việc thu thập dữ liệu [data collection (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
しりょうけんまばん
Kỹ thuật [ 試料研磨盤 ] máy mài mẫu [Specimen grinding machine] -
しりょううめこみプレスき
Kỹ thuật [ 試料埋め込みプレス機 ] máy đúc mẫu [Specimen embedding press] -
しりょうかん
Tin học [ 史料館 ] nơi lưu trữ/kho lưu trữ [archives] Explanation : Tệp nén dùng để cất giữ lại, chiếm rất ít chỗ chứa,... -
しりょうかんがく
Tin học [ 史料館学 ] khoa học lưu trữ [archive science] -
しりゅう
Mục lục 1 [ 支流 ] 1.1 v5u 1.1.1 nhánh sông 1.1.2 ngách sông 1.2 n 1.2.1 sông nhánh/ nhánh [ 支流 ] v5u nhánh sông ngách sông n sông... -
しめきり
Mục lục 1 [ 締め切り ] 1.1 n 1.1.1 hạn cuối 2 [ 締め切り ] 2.1 / THIẾT / 2.2 n 2.2.1 kết thúc/chấm dứt 3 [ 締切 ] 3.1 n 3.1.1... -
しめきりべん
Kỹ thuật [ 締め切り弁 ] van cắt [cut-off valve] -
しめきる
[ 締め切る ] v5r đóng/chấm dứt/ngừng/thôi 当校への申し込みはすでに締め切りました。: Chúng tôi đã ngừng nhận đơn... -
しめだす
[ 締め出す ] v5s cấm cửa/không cho vào (母親が子供に)言うこと聞かない子は締め出しますよ。: (Mẹ nói với con)... -
しめった
[ 湿った ] v5s đầm đìa -
しめっぽい
Mục lục 1 [ 湿っぽい ] 1.1 adj 1.1.1 buồn bã/ buồn 1.1.2 ẩm ướt [ 湿っぽい ] adj buồn bã/ buồn ẩm ướt -
しめつけ
[ 締め付け ] v5r mắc kẹt -
しめつけねじ
Kỹ thuật [ 締め付けねじ ] vít xoáy chặt [clamping screw, tightening screw] -
しめつける
[ 締めつける ] v5r chét -
しめいつうわ
Tin học [ 指名通話 ] gọi từ người đến người [person-to-person call] Explanation : Cú điện thoại gọi qua người trực tổng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.