- Từ điển Nhật - Việt
しんがい
Mục lục |
[ 侵害 ]
n
sự vi phạm/sự xâm hại/sự xâm phạm
- 所有権侵害: việc xâm phạm quyền sở hữu
[ 侵害する ]
vs
vi phạm/xâm hại/xâm phạm
- 人権を侵害する: xâm phạm quyền con người
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
しんがいする
[ 侵害する ] vs chà đạp -
しんがり
n mỏ neo -
しんぜん
[ 親善 ] n sự thân thiện/thân thiện -
しんえいたい
[ 親衛隊 ] n cận vệ -
しんえんど
Kỹ thuật [ 真円度 ] độ tròn [circularity, roundness] -
しんえんな
Mục lục 1 [ 深遠な ] 1.1 v1 1.1.1 thâm sâu 2 [ 深淵な ] 2.1 n 2.1.1 uyên thâm [ 深遠な ] v1 thâm sâu [ 深淵な ] n uyên thâm -
しんえん(ちしきの)
[ 深遠 (知識の) ] v1 uyên bác -
しんじだい
Mục lục 1 [ 新時代 ] 1.1 n 1.1.1 thời đại mới 1.1.2 tân thời [ 新時代 ] n thời đại mới tân thời -
しんじつ
Mục lục 1 [ 真実 ] 1.1 / CHÂN THỰC / 1.2 adj-na 1.2.1 chân thật 1.3 adj-na 1.3.1 chân thực 1.4 adj-na 1.4.1 đích 1.5 adj-na 1.5.1 đoan... -
しんじつの
Mục lục 1 [ 真実の ] 1.1 n 1.1.1 đúng đắn 1.1.2 đúng [ 真実の ] n đúng đắn đúng -
しんじつをかくしょうする
[ 真実を確証する ] n thị thực -
しんじけーとちょうさ
Kinh tế [ シンジケート調査 ] nghiên cứu liên hợp [syndicated research (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
しんじゅがい
Mục lục 1 [ 真珠貝 ] 1.1 n 1.1.1 xà cừ 1.1.2 ngọc trai [ 真珠貝 ] n xà cừ ngọc trai -
しんじゅう
[ 心中 ] n sự tự sát cả đôi/sự tự vẫn của cả hai người yêu nhau 夫婦心中: sự tự sát cả đôi của một cặp vợ... -
しんじゅうする
[ 心中する ] vs tự sát cả đôi -
しんじゅわん
[ 真珠湾 ] n Trân Châu cảng -
しんじゅん
[ 浸潤 ] n sự thấm qua/sự thẩm thấu/ thấm qua/thẩm thấu -
しんじる
Mục lục 1 [ 信じる ] 1.1 n 1.1.1 sùng tín 1.2 v 2 1.2.1 tin tưởng/tin vào [ 信じる ] n sùng tín v 2 tin tưởng/tin vào -
しんしき
Mục lục 1 [ 新式 ] 1.1 n 1.1.1 hình thức mới/thể thức mới 1.2 adj-na 1.2.1 theo hình thức mới/mang thể thức mới 2 [ 神式... -
しんしきの
[ 新式の ] adj-na lối mới
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.