- Từ điển Nhật - Việt
しんじつをかくしょうする
Xem thêm các từ khác
-
しんじけーとちょうさ
Kinh tế [ シンジケート調査 ] nghiên cứu liên hợp [syndicated research (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
しんじゅがい
Mục lục 1 [ 真珠貝 ] 1.1 n 1.1.1 xà cừ 1.1.2 ngọc trai [ 真珠貝 ] n xà cừ ngọc trai -
しんじゅう
[ 心中 ] n sự tự sát cả đôi/sự tự vẫn của cả hai người yêu nhau 夫婦心中: sự tự sát cả đôi của một cặp vợ... -
しんじゅうする
[ 心中する ] vs tự sát cả đôi -
しんじゅわん
[ 真珠湾 ] n Trân Châu cảng -
しんじゅん
[ 浸潤 ] n sự thấm qua/sự thẩm thấu/ thấm qua/thẩm thấu -
しんじる
Mục lục 1 [ 信じる ] 1.1 n 1.1.1 sùng tín 1.2 v 2 1.2.1 tin tưởng/tin vào [ 信じる ] n sùng tín v 2 tin tưởng/tin vào -
しんしき
Mục lục 1 [ 新式 ] 1.1 n 1.1.1 hình thức mới/thể thức mới 1.2 adj-na 1.2.1 theo hình thức mới/mang thể thức mới 2 [ 神式... -
しんしきの
[ 新式の ] adj-na lối mới -
しんしきょうてい
[ 紳士協定 ] n hiệp định thân sĩ -
しんしふく
Mục lục 1 [ 紳士服 ] 1.1 n 1.1.1 trang phục của các thân sĩ/trang phục của người đàn ông hào hoa phong nhã/trang phục của... -
しんしゃく
[ しん酌 ] n sự cân nhắc/sự so sánh thận trọng 双方の条件を~する: cân nhắc cả hai điều kiện của hai bên -
しんしゃしんしすてむ
[ 新写真システム ] adj-na Hệ thống ảnh cao cấp -
しんしんもうじゃく
Mục lục 1 [ 心神耗弱 ] 1.1 / TÂM THẦN HAO NHƯỢC / 1.2 n 1.2.1 trí não chậm phát triển/đầu óc rối loạn [ 心神耗弱 ] / TÂM... -
しんしんもうじゃくしゃ
Mục lục 1 [ 心神耗弱者 ] 1.1 / TÂM THẦN HAO NHƯỢC GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người trí não chậm phát triển/người đầu óc rối... -
しんしょ
[ 信書 ] n thư tín -
しんしょく
Mục lục 1 [ 侵食 ] 1.1 n 1.1.1 sự xâm phạm/sự lấn sang/sự xâm thực/xâm phạm/lấn sang/xâm thực 2 [ 侵食する ] 2.1 vs 2.1.1... -
しんしょくする
Mục lục 1 [ 侵食する ] 1.1 vs 1.1.1 ăn mòn 2 [ 浸食する ] 2.1 vs 2.1.1 xâm thực/ăn mòn/gặm mòn [ 侵食する ] vs ăn mòn [ 浸食する... -
しんしょうじきな
[ 真正直な ] n thẳng tắp -
しんしゅく
[ 伸縮 ] n sự co giãn 伸縮性: tính co dãn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.