- Từ điển Nhật - Việt
しんざい
Mục lục |
[ 心材 ]
/ TÂM TÀI /
n
Phần lõi cây/phần tâm gỗ
Xem thêm các từ khác
-
しんし
thân sĩ/người đàn ông hào hoa phong nhã/người cao sang/người quyền quý -
しんしつ
phòng ngủ/buồng ngủ, phòng ngủ, もちろん、その他の場所が良ければ宿泊先についての情報を喜んでお伝えしますが、我が家にも予備の寝室がありますし、ご一緒できて私もうれしいので。 :tất... -
しんしよう
sự dùng cho đàn ông/dùng cho đàn ông -
しんしん
tâm hồn và thể chất -
しんしょう
tàn tật, thắng lợi đạt được một cách khó khăn/chiến thắng chật vật, その接戦となった選挙で辛勝する :giành... -
しんしゅ
tổ chức kinh doanh [enterprise], category : tài chính [財政] -
しんしゅつ
sự thấm qua/sự thẩm thấu/thấm qua/thẩm thấu, sự chuyển động lên phía trước/sự tiến lên/chuyển động lên phía trước/tiến... -
しんしゅん
tân xuân -
しんけん
nghiêm trang/đúng đắn/nghiêm chỉnh, sự nghiêm trang/nghiêm trang/sự đúng đắn/đúng đắn/sự nghiêm chỉnh/nghiêm chỉnh, thần... -
しんげん
tâm động đất -
しんあい
thân mến, thân ái/thân thiện -
しんこう
tín ngưỡng, sự khuyến khích/khuyến khích/sự khích lệ/khích lệ, sự tăng lên/tăng lên/sự phát triển/phát triển/sự nổi... -
しんごう
đèn hiệu/đèn giao thông, dấu hiệu, báo hiệu, tín hiệu [signal] -
しんさい
thảm họa động đất -
しんせい
hệ thống mới, sự thỉnh cầu/sự yêu cầu/ thỉnh cầu/yêucầu, thỉnh cầu/yêu cầu, đoan chính (đoan chánh), chân chính, thánh,... -
しんせん
tươi/mới, thần tiên, lõi dây [core, core wire], 新鮮な魚: cá tươi -
しんすい
sự đam mê/sự say mê/sự mê mẩn, lễ hạ thủy, tiền lương, sự nấu ăn, củi và nước, 世間を心酔させている人物は、その状況を利用して人々を動かすことができる。 :những... -
しんりん
rừng rú -
しんりょく
màu xanh tươi của cây cỏ -
しんめい
thần minh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.