- Từ điển Nhật - Việt
じかい
Mục lục |
[ 次回 ]
n-adv, n-t
lần sau
- 休みを1日多くあげるっていうのはどうだい?次回1日休む時さ、2日休んでいいから。 :Bạn thấy thế nào nếu tôi cho bạn nghỉ thêm 1 ngày? Lần sau khi nghỉ 1 ngày, bạn có thể nghỉ 2 ngày
- ご迷惑をお掛けして誠に申し訳ございません。以下の割引コードを次回お買い物の際にどうぞご利用ください。 :Tôi xin lỗi vì đã làm phiền. Mời bạn sử dụng phiếu giảm giá dư
Kỹ thuật
[ 磁界 ]
từ trường [magnetic field]
Tin học
[ 磁界 ]
trường từ tính/từ trường [magnetic field]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
じかかいけい
Kinh tế [ 時価会計 ] tính toán thời giá [Market Value Accounting] Explanation : 時価会計とは、一般に資産や負債の貸借対照表の計上額を従来の取得原価ではなく、期末の時価に置き換える会計のこと。取得原価を離れ、期末時価を重視するのは、将来の利益獲得能力を開示しようとする考え方で、グローバル・スタンダードに近づける流れである。時価会計は、一般的な呼称であり、具体的には金融商品会計や退職給付会計で実現する。 -
じかせいソフトウェア
Tin học [ 自家製ソフトウェア ] phần mềm viết tại nhà [home-grown software] Explanation : Là các phần mềm được viết tại... -
じかせん
Mục lục 1 [ 自家船 ] 1.1 n 1.1.1 tàu của hãng 2 Kinh tế 2.1 [ 自家船 ] 2.1.1 tàu của hãng [industrial carrier] [ 自家船 ] n tàu... -
じかせんえん
[ 耳下腺炎 ] n bệnh sưng quai bị -
じかする
Kỹ thuật [ 磁化する ] làm nhiễm từ tính [magnetize] -
じかん
Mục lục 1 [ 時間 ] 1.1 n 1.1.1 giờ 1.2 n, n-adv 1.2.1 giờ đồng hồ 1.3 n, n-adv 1.3.1 giờ giấc 1.4 n, n-adv 1.4.1 thì giờ 1.5 n, n-adv... -
じかんたじゅう
Tin học [ 時間多重 ] trùng thời gian [TDD/time division duplex] -
じかんたい
Tin học [ 時間帯 ] khoảng thời gian [time period] -
じかんぎれ
Tin học [ 時間切れ ] hết thời gian chờ [time out] Explanation : Một sự gián đoạn do bàn phím bị đông cứng, không có tác... -
じかんきざみ
Tin học [ 時間刻み ] tích tắc đồng hồ/nhịp đồng hồ [clock tick] -
じかんきゅう
[ 時間給 ] n tiền lương giờ -
じかんちんりつ
Kinh tế [ 時間賃率 ] tỷ giá kỳ hạn [time rate] Category : Sở giao dịch chứng khoán [証券取引所] -
じかんてきなすきま
Tin học [ 時間的な隙間 ] khe thời gian [time slot (in multiplexing)] -
じかんどおりに
[ 時間通りに ] n đúng giờ -
じかんになる
[ 時間になる ] n, n-adv đến giờ -
じかんひょう
[ 時間表 ] n thời gian biểu 時間表を作成する :Lập thời gian biểu 経過時間表示枠 :Khung biểu thị thời gian biểu... -
じかんぶんかつたげんせつぞくほうしき
Tin học [ 時間分割多元接方式 ] đa truy cập phân chia thời gian-TDMA [TDMA/time division multiple access] Explanation : TDMA là kỹ thuật... -
じかんへんかんけいすう
Tin học [ 時間変換係数 ] hệ số đổi thời gian [time scale (factor)] -
じかんがいてあて
[ 時間外手当 ] n tiền trợ cấp làm việc ngoài giờ quy định -
じかんがいろうどう
Kinh tế [ 時間外労働 ] làm thêm giờ/làm ngoài giờ [Overtime] Explanation : 時間外労働とは、労働基準法で定めた労働時間を超えて労働する時間のこと。時間外労働には賃金の25%以上の割増し賃金を支払わなければならない。なお、時間外労働は残業時間と同じようであるが、厳密には異なる。所定労働時間が7時間の企業で、2時間残業した場合、残業1時間分は「法内残業」、残り1時間分が時間外労働となる。法内残業には割増し賃金を支払う義務はない(就業規則に定めた場合は別)。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.