- Từ điển Nhật - Việt
じきづみ
Kinh tế
[ 直積み ]
bốc ngay [prompt shipment/prompt loading/immediate shipment]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Xem thêm các từ khác
-
じきインクもじよみとりそうち
bộ đọc ký tự được in bằng mực từ tính [magnetic ink character reader (or recognition)/micr] -
じきょう
sự tự cung khai/tự cung khai/lời khai -
じぐ
đồ gá [jig], explanation : 物を同一の場所に簡単に取り付けるために、案内や位置決めをする取り付け具のこと。 -
じそく
tốc độ tính theo giờ, 時速100キロメートル以上: hơn 100 km/giờ -
じだい
thời kỳ, thời đại -
じつぎょう
thực nghiệp -
じつじょう
thực tình/tình hình thực tế, thực trạng -
じつざい
thực tại, sự tồn tại khách quan/sự tồn tại thực tế/tồn tại khách quan/tồn tại thực tế, tồn tại thực/có thực,... -
じつげん
thực hiện, thực, thực hiện/thi hành, sự cài đặt (của một hệ thống) [implementation (of a system) (vs)] -
じつげんする
ứng nghiệm, thể hiện -
じでん
tự chuyện [autobiography] -
じばく
sự tự bạch -
じし
hoạt động [working (e.g. working parameters)] -
じしつ
tư thất -
じしょ
văn kiện có đóng triện của vua, tự điển, từ điển, từ điển [dictionary/lexicon], 辞書を使えば新聞が読める。: kèm... -
じしょう
sự kiện/sự việc [event], explanation : trong môi trường điều khiển theo sự kiện, đây là một hành động-như dịch chuyển... -
じげん
thời hạn, thời gian lên lớp (dùng tiếp đuôi), chiều, thứ nguyên [dimension], chiều [dimension], 時限ばくだん: bom hẹn giờ,... -
じごく
địa phủ, địa ngục -
じか
thời giá, thời giá [current price], category : ngoại thương [対外貿易] -
じかくする
tỉnh ngộ, sáng mắt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.