- Từ điển Nhật - Việt
じさつする
Xem thêm các từ khác
-
じさげ
Tin học [ 字下げ ] sự thụt dòng [indentation] Explanation : Sự điều chỉnh một đoạn văn về bên phải hay bên trái vạch lề... -
じさん
Mục lục 1 [ 持参 ] 1.1 n 1.1.1 sự đem theo/sự mang theo 2 [ 持参する ] 2.1 vs 2.1.1 mang theo/đem theo [ 持参 ] n sự đem theo/sự... -
じさんにん
Kinh tế [ 持参人 ] người cầm phiếu [bearer/holder] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
じさんにんばらいてがた
Mục lục 1 [ 持参人払手形 ] 1.1 vs 1.1.1 hối phiếu vô danh 2 Kinh tế 2.1 [ 持参人払手形 ] 2.1.1 hối phiếu vô danh [bill of exchange... -
じさんにんばらいこぎって
Kinh tế [ 持参人払小切手 ] séc vô danh [bearer cheque/cheque to bearer] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
じかおろし
Kinh tế [ 自家卸し ] tự dỡ [self-unloading] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
じかく
Mục lục 1 [ 字画 ] 1.1 n 1.1.1 các nét của chữ hán 2 [ 自覚 ] 2.1 n 2.1.1 tự giác 2.1.2 sự tự ý thức 2.1.3 lương tri [ 字画... -
じかつ
[ 自活 ] n cuộc sống độc lập 彼は生まれつき目が見えないが自活している :Anh ấy bị mù bẩm sinh nhưng anh ấy... -
じかづみ
Kinh tế [ 自家積み ] tự bốc [self-loading] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
じかに
Mục lục 1 [ 直に ] 1.1 adv 1.1.1 trực tiếp/ 1.2 adv, uk 1.2.1 trực tiếp/thẳng [ 直に ] adv trực tiếp/ 先生からじかにそうしろと言われたんだ.... -
じかにもつうんそうがいしゃ
Mục lục 1 [ 自家荷物運送会社 ] 1.1 n 1.1.1 tàu của hãng 2 Kinh tế 2.1 [ 自家荷物運送会社 ] 2.1.1 tàu của hãng [industrial... -
じかはっこう
Kinh tế [ 時価発行 ] phát hành tại thời giá/phát hành theo giá thị trường [Issue at market price] Category : 会社・経営 Explanation... -
じかはっこうぞうし
Kinh tế [ 時価発行増資 ] phát hành tại thời giá/phát hành theo giá thị trường [Issue at market price] Category : 会社・経営... -
じかひょうかがく
Kinh tế [ 時価評価額 ] giá trị trên thị trường [Market value] Category : 資産管理 Explanation : 保有しているポートフォリオを構成するそれぞれの有価証券を、現在の価格で換算したもの。///その時々の価格の変動により、値洗いされていく。 -
じかい
Mục lục 1 [ 次回 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 lần sau 2 Kỹ thuật 2.1 [ 磁界 ] 2.1.1 từ trường [magnetic field] 3 Tin học 3.1 [ 磁界 ]... -
じかかいけい
Kinh tế [ 時価会計 ] tính toán thời giá [Market Value Accounting] Explanation : 時価会計とは、一般に資産や負債の貸借対照表の計上額を従来の取得原価ではなく、期末の時価に置き換える会計のこと。取得原価を離れ、期末時価を重視するのは、将来の利益獲得能力を開示しようとする考え方で、グローバル・スタンダードに近づける流れである。時価会計は、一般的な呼称であり、具体的には金融商品会計や退職給付会計で実現する。 -
じかせいソフトウェア
Tin học [ 自家製ソフトウェア ] phần mềm viết tại nhà [home-grown software] Explanation : Là các phần mềm được viết tại... -
じかせん
Mục lục 1 [ 自家船 ] 1.1 n 1.1.1 tàu của hãng 2 Kinh tế 2.1 [ 自家船 ] 2.1.1 tàu của hãng [industrial carrier] [ 自家船 ] n tàu... -
じかせんえん
[ 耳下腺炎 ] n bệnh sưng quai bị -
じかする
Kỹ thuật [ 磁化する ] làm nhiễm từ tính [magnetize]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.