- Từ điển Nhật - Việt
じゅうおうひ
Tin học
[ 縦横比 ]
hệ số co/tỷ lệ co [aspect ratio]
- Explanation: Trong đồ họa máy tính, đây là trị số giữa kích thước theo chiều ngang và kích thước theo chiều dọc của một hình. Khi thay đổi cỡ hình phải duy trì tỷ lệ rộng/cao để tránh méo.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
じゅうたく
[ 住宅 ] n nhà ở/nơi sống -
じゅうたくち
[ 住宅地 ] n địa hạt/khu vực/quận huyện/khu -
じゅうたくてあて
[ 住宅手当 ] n tiền trợ cấp nhà cửa -
じゅうたい
Mục lục 1 [ 渋滞 ] 1.1 n 1.1.1 sự kẹt xe/sự tắc nghẽn giao thông 2 [ 渋滞する ] 2.1 vs 2.1.1 tắc nghẽn 3 [ 重体 ] 3.1 n 3.1.1... -
じゅうたん
Mục lục 1 [ 絨緞 ] 1.1 n, uk 1.1.1 thảm (cỏ, hoa, rêu...)/tấm thảm 1.2 n 1.2.1 thảm [ 絨緞 ] n, uk thảm (cỏ, hoa, rêu...)/tấm... -
じゅうぞきへんすう
Kinh tế [ 従属変数 ] các biến số phụ thuộc [dependent variable (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
じゅうぞく
Mục lục 1 [ 従属 ] 1.1 n 1.1.1 sự phụ thuộc/phụ thuộc 2 [ 従属する ] 2.1 vs 2.1.1 lệ thuộc/phụ thuộc [ 従属 ] n sự phụ... -
じゅうぞくきょく
Tin học [ 従属局 ] trạm nhánh/trạm phụ [tributary station] -
じゅうぞくへんすう
Kỹ thuật [ 従属変数 ] biến phụ thuộc [dependent variable] -
じゅうぞくする
[ 従属する ] vs tuỳ thuộc -
じゅうぞくリスト
Tin học [ 従属リスト ] danh sách phụ thuộc [dependence list] -
じゅうぞくコンパイル
Tin học [ 従属コンパイル ] biên dịch riêng biệt [dependent compilation/separate compilation] -
じゅうぎょういん
[ 従業員 ] n công nhân/người làm thuê -
じゅうぎょういんのねんかんへいきんげつがくきゅうよ
[ 従業員の年間平均月額給与 ] n Thu nhập bình quân tháng trong năm -
じゅうぎょういんまんぞく
Kinh tế [ 従業員満足 ] sự hài lòng của nhân viên/sự thỏa mãn của nhân viên [Employee Satisfaction (ES)] Explanation : 顧客満足(CS)の考え方に触発されて生まれた概念。CSを向上させるためには、従業員の満足度が不可欠であるという考え方。モラールやモチベーションの向上、労働環境や福利厚生など、組織のあらゆる面からESを向上させる。 -
じゅうぎょういんえんじょぷろぐらむ
[ 従業員援助プログラム ] n Chương trình Hỗ trợ Nhân viên/chương trình hỗ trợ -
じゅうぎょういんふくりこうせいけんきゅうしょ
[ 従業員福利厚生研究所 ] n Viện Nghiên cứu Lợi ích của Người lao động/viện nghiên cứu -
じゅうぎょういんかぶしきしょゆうしんたく
[ 従業員株式所有信託 ] n ủy thác quyền sở hữu cổ phần của người lao động -
じゅうき
[ 銃器 ] n súng ống -
じゅうきかんじゅう
Mục lục 1 [ 重機関銃 ] 1.1 n 1.1.1 súng đại liên 1.1.2 đại liên [ 重機関銃 ] n súng đại liên đại liên
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.