- Từ điển Nhật - Việt
じゅうがつ
Xem thêm các từ khác
-
じゅうえんだま
[ 十円玉 ] n đồng xu có trị giá 10 yên -
じゅうじ
Mục lục 1 [ 従事 ] 1.1 n 1.1.1 sự theo đuổi 2 [ 従事する ] 2.1 vs 2.1.1 phụng sự/đeo đuổi/tham gia vào một việc gì [ 従事... -
じゅうじぐん
[ 十字軍 ] n thập tự quân -
じゅうじつ
Mục lục 1 [ 充実 ] 1.1 n 1.1.1 sự đầy đủ/sự sung túc/sự phong phú/đầy đủ 2 [ 充実する ] 2.1 vs 2.1.1 làm đầy đủ/làm... -
じゅうじつした
Kinh tế [ 充実した ] củng cố/bổ sung [fortified] Category : Tài chính [財政] -
じゅうじほうか
[ 十字砲火 ] n sự bay chéo nhau của lửa đạn/lửa đạn đan xen nhau -
じゅうじけい
[ 十字形 ] n hình chữ nhật -
じゅうじごろ
[ 十時頃 ] n vào khoảng 10h -
じゅうじか
Mục lục 1 [ 十字架 ] 1.1 n 1.1.1 thập tự giá 1.1.2 cây thánh giá/dấu chữ thập [ 十字架 ] n thập tự giá cây thánh giá/dấu... -
じゅうじかぞう
[ 十字架像 ] n mô hình cây thánh giá với hình chúa Giêxu trên đó -
じゅうじろ
Mục lục 1 [ 十字路 ] 1.1 n 1.1.1 nơi hai đường gặp nhau và cắt nhau/nơi đường giao nhau 1.1.2 ngã tư [ 十字路 ] n nơi hai đường... -
じゅうじゅつ
Mục lục 1 [ 柔術 ] 1.1 n 1.1.1 nhu thuật 1.1.2 Nhu đạo [ 柔術 ] n nhu thuật Nhu đạo -
じゅうじゅう
adv xèo xèo -
じゅうじゅん
[ 柔順 ] n dễ bảo -
じゅうじゅんな
[ 従順な ] vs yên thân -
じゅうふく
Mục lục 1 [ 重複 ] 1.1 n 1.1.1 sự trùng lặp/sự lặp lại 2 [ 重複する ] 2.1 vs 2.1.1 trùng lặp/lặp lại [ 重複 ] n sự trùng... -
じゅうふくさいてい
Kinh tế [ 重複裁定 ] ác-bít kép [compound arbitration] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
じゅうふくめいかいけつフラグ
Tin học [ 重複名解決フラグ ] cờ phân giải xung đột [conflict resolution flag] -
じゅうざい
[ 重罪 ] n trọng tội -
じゅうしん
Mục lục 1 [ 十進 ] 1.1 n 1.1.1 thập phân 2 [ 重心 ] 2.1 n 2.1.1 trọng tâm 3 [ 銃身 ] 3.1 vs 3.1.1 nòng 4 Kỹ thuật 4.1 [ 重心 ] 4.1.1...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.