- Từ điển Nhật - Việt
じゅけんしほん
Mục lục |
Kinh tế
[ 授権資本 ]
vốn đăng ký/vốn danh nghĩa [authorized capital]
- Category: Công ty kinh doanh [会社・経営]
- Explanation: 授権株式ともいう。///会社定款に記載された、会社が発行することのできる株式の総数のこと。会社の設立に当たっては、授権資本のうち、実際に4分の1以上を発行すればよい。///会社設立以降は、取締役会の決議で株式の総数の範囲で新株を発行することができる。また、授権株式数を発行済株式総数の4倍を超えて増加することはできないという制限が設けられている。
[ 授権資本 ]
vốn pháp định/vốn đăng ký [Authorized capital]
- Category: 会社・経営
- Explanation: 授権株式ともいう。///会社定款に記載された、会社が発行することのできる株式の総数のこと。会社の設立に当たっては、授権資本のうち、実際に4分の1以上を発行すればよい。///会社設立以降は、取締役会の決議で株式の総数の範囲で新株を発行することができる。また、授権株式数を発行済株式総数の4倍を超えて増加することはできないという制限が設けられている。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
じゅけんしゃかーど
[ 受験者カード ] vs phách -
じゅけんせい
Mục lục 1 [ 受験生 ] 1.1 / THỤ NGHIỆM SINH / 1.2 n 1.2.1 thí sinh [ 受験生 ] / THỤ NGHIỆM SINH / n thí sinh 殆どの受験生が「日本語はどこが難しいか」という題材を選んだ。:... -
じゅこうそうち
Kỹ thuật [ 受光装置 ] bộ thu nhận ánh sáng -
じゅうおう
Mục lục 1 [ 縦横 ] 1.1 n 1.1.1 ngang dọc 1.1.2 dài và rộng/dọc và ngang [ 縦横 ] n ngang dọc dài và rộng/dọc và ngang -
じゅうおうにあるきまわる
[ 縦横に歩き回る ] n dọc ngang -
じゅうおうひ
Tin học [ 縦横比 ] hệ số co/tỷ lệ co [aspect ratio] Explanation : Trong đồ họa máy tính, đây là trị số giữa kích thước... -
じゅうたく
[ 住宅 ] n nhà ở/nơi sống -
じゅうたくち
[ 住宅地 ] n địa hạt/khu vực/quận huyện/khu -
じゅうたくてあて
[ 住宅手当 ] n tiền trợ cấp nhà cửa -
じゅうたい
Mục lục 1 [ 渋滞 ] 1.1 n 1.1.1 sự kẹt xe/sự tắc nghẽn giao thông 2 [ 渋滞する ] 2.1 vs 2.1.1 tắc nghẽn 3 [ 重体 ] 3.1 n 3.1.1... -
じゅうたん
Mục lục 1 [ 絨緞 ] 1.1 n, uk 1.1.1 thảm (cỏ, hoa, rêu...)/tấm thảm 1.2 n 1.2.1 thảm [ 絨緞 ] n, uk thảm (cỏ, hoa, rêu...)/tấm... -
じゅうぞきへんすう
Kinh tế [ 従属変数 ] các biến số phụ thuộc [dependent variable (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
じゅうぞく
Mục lục 1 [ 従属 ] 1.1 n 1.1.1 sự phụ thuộc/phụ thuộc 2 [ 従属する ] 2.1 vs 2.1.1 lệ thuộc/phụ thuộc [ 従属 ] n sự phụ... -
じゅうぞくきょく
Tin học [ 従属局 ] trạm nhánh/trạm phụ [tributary station] -
じゅうぞくへんすう
Kỹ thuật [ 従属変数 ] biến phụ thuộc [dependent variable] -
じゅうぞくする
[ 従属する ] vs tuỳ thuộc -
じゅうぞくリスト
Tin học [ 従属リスト ] danh sách phụ thuộc [dependence list] -
じゅうぞくコンパイル
Tin học [ 従属コンパイル ] biên dịch riêng biệt [dependent compilation/separate compilation] -
じゅうぎょういん
[ 従業員 ] n công nhân/người làm thuê -
じゅうぎょういんのねんかんへいきんげつがくきゅうよ
[ 従業員の年間平均月額給与 ] n Thu nhập bình quân tháng trong năm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.