- Từ điển Nhật - Việt
じゅどう
Mục lục |
[ 受動 ]
n
sự bị động/ thụ động
- 次の文を受動態に変えなさい. :Chuyển câu sau sang thể bị động
- 受動依存性人格:Tính cách thụ động
Tin học
[ 受動 ]
thụ động/bị động [passive (a-no)]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
じゅどうきょく
Tin học [ 受動局 ] trạm thụ động [passive station] -
じゅどうてき
Mục lục 1 [ 受動的 ] 1.1 adj-na 1.1.1 có tính bị động/có tính thụ động 2 Tin học 2.1 [ 受動的 ] 2.1.1 thụ động/bị động... -
じゅどうてききょうい
Tin học [ 受動的脅威 ] luồng thụ động [passive threat] -
じゅにゅうきかん
[ 授乳期間 ] vs Thời gian cho con bú -
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ
[ ジュネーブ軍縮会議 ] n Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ ジュネーブ軍縮会議 : Hội nghị giải giáp... -
じゅひ
[ 樹皮 ] n vỏ cây -
じゅみょう
[ 寿命 ] n tuổi thọ/đời -
じゅみょうしけん
Kỹ thuật [ 寿命試験 ] sự thí nghiệm về tuổi thọ [life test] -
じゅみょうしんだん
Kỹ thuật [ 寿命診断 ] sự đánh giá tuổi thọ [life assessment] -
じゅがく
[ 儒学 ] n nho học 儒学者 :Nhà nho -
じゅがくしゃ
Mục lục 1 [ 儒学者 ] 1.1 n 1.1.1 người theo Nho học 1.1.2 đồ Nho [ 儒学者 ] n người theo Nho học đồ Nho -
じゅえきしゃ
Mục lục 1 [ 受益者 ] 1.1 v1 1.1.1 người hưởng 2 Kinh tế 2.1 [ 受益者 ] 2.1.1 người hưởng lợi/Người thụ hưởng [beneficiary]... -
じゅえきしゃしていしんようじょう
Kinh tế [ 受益者指定信用状 ] thư tín dụng đích danh [direct letter of credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
じゅじゅ
Mục lục 1 [ 授受 ] 1.1 n 1.1.1 cho và nhận 2 [ 授受する ] 2.1 vs 2.1.1 cho và nhận [ 授受 ] n cho và nhận [ 授受する ] vs cho... -
じゅし
Mục lục 1 [ 樹脂 ] 1.1 n 1.1.1 nhựa/Nhựa cây 2 Kỹ thuật 2.1 [ 樹脂 ] 2.1.1 nhựa [Plastic] [ 樹脂 ] n nhựa/Nhựa cây イオン交換樹脂 :Nhựa... -
じゅしじょうしょう
Kỹ thuật [ 樹枝状晶 ] kết tinh hình cây [dendrite] -
じゅしゃく
Mục lục 1 [ 授爵 ] 1.1 n 1.1.1 sự được lên chức 2 [ 授爵する ] 2.1 vs 2.1.1 nâng ai lên hàng quí tộc [ 授爵 ] n sự được... -
じゅしん
Mục lục 1 [ 受信 ] 1.1 n 1.1.1 sự thu tín hiệu/sự bắt tín hiệu/sự tiếp nhận tín hiệu 2 [ 受信する ] 2.1 vs 2.1.1 nhận... -
じゅしんき
Mục lục 1 Tin học 1.1 [ 受信器 ] 1.1.1 đối tượng nhận/người nhận/máy thu [receiver] 1.2 [ 受信機 ] 1.2.1 máy thu [(television,... -
じゅしんそうち
Tin học [ 受信装置 ] đối tượng nhận/người nhận/máy thu [receiver]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.