- Từ điển Nhật - Việt
じゅんしさんそうがく
Kinh tế
[ 純資産総額 ]
giá trị tài sản tịnh [NAV(Net Asset Value)]
- Category: 財務分析
- Explanation: 「資産」から「負債」を差し引いた金額。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
じゅんしする
Mục lục 1 [ 殉死する ] 1.1 vs 1.1.1 bỏ mình 1.1.2 bỏ mạng 2 [ 巡視する ] 2.1 n 2.1.1 tuần tra [ 殉死する ] vs bỏ mình bỏ... -
じゅんしんな
[ 純真な ] n, adj-na hồn nhiên -
じゅんしょく
Mục lục 1 [ 殉職 ] 1.1 n 1.1.1 sự hy sinh vì nhiệm vụ/hy sinh vì nhiệm vụ 2 [ 殉職する ] 2.1 vs 2.1.1 hy sinh vì nhiệm vụ 3... -
じゅんしょうみりょう
Kinh tế [ 純正味量 ] trọng lượng tịnh thực tế [net weight] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
じゅんしゅ
Mục lục 1 [ 遵守 ] 1.1 n 1.1.1 sự tuân thủ/sự bảo đảm 2 [ 遵守する ] 2.1 vs 2.1.1 tuân thủ/bảo đảm [ 遵守 ] n sự tuân... -
じゅんしゅうにゅう
Kinh tế [ 純収入 ] thu nhập ròng [net receipts] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
じゅんけっしょう
[ 準決勝 ] n trận bán kết/bán kết -
じゅんけつ
Mục lục 1 [ 純潔 ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 tiết trinh 1.1.2 thuần khiết [ 純潔 ] n, adj-na tiết trinh thuần khiết -
じゅんけつな
Mục lục 1 [ 純潔な ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 trinh 1.1.2 thuần phong [ 純潔な ] n, adj-na trinh thuần phong -
じゅんこく
[ 殉国 ] n sự chết vì đất nước/sự hy sinh vì tổ quốc/hy sinh vì tổ quốc -
じゅんこう
Mục lục 1 [ 巡航 ] 1.1 n 1.1.1 đi tuần tiễu/đi du ngoạn 2 [ 巡航する ] 2.1 vs 2.1.1 đi tuần tiễu/đi du ngoạn [ 巡航 ] n đi... -
じゅんい
Mục lục 1 [ 准尉 ] 1.1 n 1.1.1 chuẩn uý 2 [ 順位 ] 2.1 n 2.1.1 vị trí thứ tự 3 Kỹ thuật 3.1 [ 順位 ] 3.1.1 dãy/thứ tự/cấp... -
じゅんいそうかんしすう
Kinh tế [ 順位相関指数 ] chỉ số tương quan thứ hạng [RCI(Rank Correlation Index)] Category : 分析・指標 Explanation : テクニカル分析の指標の一つ。相場の変化の様子を見ることができるとされている。///ある期間をとって、株価が上昇した日数と下落した日数をとって計算する「サイコロジカルライン」、またサイコロジカルラインでは、上昇幅や下落幅が考慮されないため、これを考慮した「RSI」といった指標があるが、これらの指標では相場の変化・タイミングをはかることができない。そこで利用されるのが、この「RCI」である。///RCIは、ある期間をとって、株価の終値に上昇順位をつけて、その期間の日数との相関関係を指数化したもの。指数は、100に近づくと高値圏、0に近づくと安値圏と判断する。期間は、13週間や26週間のような長期間でみる場合もあれば、9日や26日のような中短期でみる場合もある。 -
じゅんいそうかんけいすう
Kỹ thuật [ 順位相関係数 ] hệ số tương quan dãy [rank correlation coefficients] -
じゅんいづけ
Kinh tế [ 順位付け ] việc phân cấp [ranking (SUR)] Category : Marketing [マーケティング] -
じゅんうんちん
Mục lục 1 [ 順運賃 ] 1.1 n 1.1.1 cước tịnh 2 Kinh tế 2.1 [ 純運賃 ] 2.1.1 cước tịnh [net freight] [ 順運賃 ] n cước tịnh... -
じゅんさ
Mục lục 1 [ 巡査 ] 1.1 n 1.1.1 tuần cảnh 1.1.2 tuần binh 1.1.3 cảnh sát tuần tiễu [ 巡査 ] n tuần cảnh tuần binh cảnh sát... -
じゅんさつする
[ 巡察する ] n tuần tiễu -
じゅんさする
[ 巡査する ] n đi tuần -
じゅんかつ
Kỹ thuật [ 潤滑 ] sự bôi trơn [lubrication]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.